• slider
  • slider
  • slider
  • slider

Cần kiểm tra lực Tohnichi dạng Cơ

 

Cần kiểm tra lực Tohnichi dạng cơ

 

 

Thông tin sản phẩm

 

 

Tên sản phẩm: Cần kiểm tra lực Tohnichi dạng cơ

Thương hiệu: Tohnichi

Xuất xứ: Nhật Bản

Bảo hành: 12 tháng

Tình trạng: Còn hàng

 

 

Thông số kỹ thuật

 

 

Cần kiểm tra lực Tohnichi dạng cơ :SF/F

 

 

                                                                                                                                        Accuracy +/-3% of indicated value

Model Torque Range Max.Hand Force  Dimensions [mm] Square Drive Weight approx.
Min.-Max. graduation
S.I. METRIC AMERICAN S.I. METRIC AMERICAN S.I. METRIC AMERICAN N L L' M B ó b h R d l mm in. kg
SF40CN 4SF 4SF-A cN.m
8-40
kgf.cm
0.8-4
in.lbs
0-3.4
cN.m
2
kgf.cm
0.2
in.lbs
0.2
4.1 100 110 24.2 50 20.4 7.5 22.7 5 8 N/A 6.35 1/4 0.04
SF70CN 7SF 7SF-A 10-70 1-7 0-6 5.9 120 130 26.2 24.7 10 0.05
SF1.5N 15SF 15SF-A N.m
0.2-1.5
2-15 0-13 N.m
0.05
0.5 0.5 11.7 130 140 28.2 54 22.4 26.7 6 11 0.07
SF3N 30SF 30SF-A 0.5-3 5-30 0-26 0.1 1 1 18.9 160 170 30.2 56 28.7 12 0.09
SF6N 60SF 60SF-A 0.6-6 6-60 0-50 0.2 2 2 32.8 185 200 47.5 74 26.7 35.1 8 16 0.2
SF12N 120SF 120SF-A 2-12 20-120 0-100 0.5 5 5 57.8 210 225 50.5 84 31.9 11 40.1 8.5 0.25
F23N 230F 230F-A 3-23 30-230 0-200 92.9 250 295 60 90 34.8 50.6 9.5 20 70 9.5 3/8 0.4
F46N 460F 460F-A 5-46 50-460 0-400 1 10 10 155 300 355 65 104 38.7 55.6 26 90 0.6
F92N 920F 920F-A 10-92 100-920 ft.lbs
10-66
2 20 ft.lbs
2
269 345 400 76 110 42.5 14 66 10.5 12.7 1/2 0.95
F130N 1300F 1300F-A 20-130 200-1300 10-95 345 380 445 77.5 115 44.2 66.8 12 30 100 1.2
F190N 1900F 1900F-A 30-190 300-1900 25-135 5 50 5 450 425 490 81 120 49.3 71.5 13 1.5
F280N 2800F 2800F-A 50-280 kgf.m
5-28
30-200 kgf.m
0.5
564 500 565 92 130 50.5 20.5 83.1 14.5 19.0 3/4 2.2
F420N 4200F 4200F-A 70-420 7-42 30-300 10 1 568 750 820 71 51.0 54 17 3.5
F560N 5600F 5600F-A 100-560 10-56 50-400 10 377 840 945 152 62.5 55.3 23 38 160 4.0
F700N 7000F 7000F-A 100-700 10-70 50-500 1055 1175 75 64.8 60 6.0
F850N 8500F 8500F-A 100-850 10-85 60-600 20 2 20 680 1285 1410 82.6 26.5 25.4 1 7.8
F1000N 10000F 10000F-A 100-1000 10-100 70-700 686 1512 1640 8.8

 

 

Cần kiểm tra lực Tohnichi dạng cơ :FR

 

 

                                                                                     Accuracy +/-3% of indicated value

Model Torque Range Max Hand Force Dimensions [mm] Square Drive Weight approx.
Min.-Max. graduation
S.I. METRIC AMERICAN S.I. METRIC AMERICAN S.I. METRIC AMERICAN N L L' M B ó h R d l mm in. kg
FR1050N 10500 FR 10500 FR-A 100-1050 10-105 100-750 20 2 20 1340 797 835 90.5 160 66.3 57.5 30 20 45 25.4 1 8
FR1400N 14000 FR 14000 FR-A 200-1400 20-140 100-1000 20 1510 940 981 93.5 180 71.3 59.5 33 11.5
FR2100N 21000 FR 21000 FR-A 300-2100 30-210 200-1500 50 5 50 1940 1100 1148 95.5 190 81.6 63.5 40 14.5
FR2800N 28000 FR 28000 FR-A 300-2800 30-280 200-2000 50 2320 1240 1292 117 216 87.7 83 42 24   38.1 1 1/2 20
FR4200N 42000 FR 42000 FR-A 400-4200 40-420 300-3000 100 10 50 3050 1400 1460 126 220 91.8 50 28
FR6000N 60000 FR 60000 FR-A 600-6000 60-600 400-4300 50 3960 1540 1624 131 236 96.7 90 57 31 63 30

 

 

Cần kiểm tra lực Tohnichi dạng cơ :CSF/CF

 

 

                                                                                                                              Accuracy +/-3% of indicated value

Model Torque Range Max Hand Force Dimensions [mm]  Weight approx.
Tohnich Head Size
 
Min.-Max. graduation
S.I. Metric American S.I. Metric American S.I. Metric American N L L' M B h h1 m n kg
CSF7NX8D 70CSF 70CSF-A N.m
1-7
kgf.cm
10-70
in.lbs
10-60
N.m
0.2
kgf.cm
2
in.lbs
2
30 235 215 34 74 21.8 6 16 N/A 0.2
8D
CSF14NX8D 140CSF 140CSF-A 2-14 20-140 20-120 0.5 5 5 55 260 240 36 84 25.8 0.25
CF25NX10D 250CF 250CF-A 5-25 50-250 40-220 1 10 10 80 315 320 41 90 31.8 15 25 20 0.4
10D
CF50NX12D 500CF 500CF-A 10-50 100-500 80-420 2 20 20 135 375 380 45 104 35.8 17 33 26 0.6
12D
CF100NX15D 1000CF 1000CF-A 10-100 100-1000 ft.lbs
6-70
ft.lbs
2
230 435 430 52 110 42.2 20 1.0
15D
CF150NX19D 1500CF 1500CF-A 20-150 200-1500 15-110 5 kgf.m
0.5
5 310 490 480 53 115 44.6 21 38 30 1.3
19D
CF230NX22D 2300CF 2300CF-A 30-230 kgf.m
3-23
20-160 420 555 525 56 120 46.6 22 1.6
22D
CF420NX22D 4200CF 4200CF-A 70-420 7-42 30-300 10 1 570 750 715 60 130 50.8 24 3.1
CF850NX32D 8500CF 8500CF-A 100-850 10-85 60-600 20 2 20 670 1310 1260 152 48 38 7.1
32D
CFR2800NX54D                                      
CFR4200NX62D                                      

 

 

 

 

Hình ảnh sản phẩm

 

 

 

 

Đặc điểm của thiết bị kiểm tra cần lực Tohnichi dạng cơ

 

 

Cần lực được trang bị kim chỉ vạch để ghi lại kết quả kiểm lực một cách đơn giản và dễ dàng

Quy trình sử dụng đơn gi

Giá: Liên hệ
Mua hàng
Sản phẩm cùng loại
Máy mài góc đường kính đĩa mài từ 230 - 300 mm
Liên hệ

Máy mài góc đường kính đĩa mài từ 230 - 300 mm

Máy mài góc đường kính đĩa mài từ 180 - 230 mm
Liên hệ

Máy mài góc đường kính đĩa mài từ 180 - 230 mm

Máy mài góc đường kính đĩa mài từ 100 - 180 mm
Liên hệ

Máy mài góc đường kính đĩa mài từ 100 - 180 mm

Phụ kiện cho tua vít / cờ lê
Liên hệ

Phụ kiện cho tua vít / cờ lê

partner partner partner partner partner partner
Copyright © 2015 Yurutech Việt Nam. All rights reserved. Design by Nina Co.,LTd Online: 81  Total: 2717622
Hotline: 098 353 7667
Email:
an@yuritechvietnam.com