• slider
  • slider
  • slider
  • slider

Cờ lê góc sử dụng khí nén nối 1

Cờ lê góc sử dụng khí nén

 

 

 Model 370-watt angle shut-off wrench Professional tốc độ 370 370-watt angle shut-off wrench Professional tốc độ 360
 Hình ảnh sản phẩm    
 Kích thước     
 Loại kết nối  Ly hợp tắt Ly hợp tắt
 Đường kính vít loại 8.8  M 10 M 10
 Momen xoắn (vít cứng) Min.  7 Nm 7 Nm
 Momen xoắn (vít cứng) Max  28 Nm 27 Nm
 Giới hạn Momen xoắn (vít cứng)  7 – 28 Nm 7 - 27 Nm
 Momen xoắn (vít mềm) Min.  7 Nm 7 Nm
 Momen xoắn (vít mềm) Max  26 Nm 24 Nm
 Giới hạn Momen xoắn (vít mềm)  7 – 26 Nm 7 - 24 Nm
 Tốc độ khi không tải (vòng)  370 1 / phút 360 1 / phút
 Hướng quay (R = phải; L = trái)  R / L R / L
 Nguồn điện  370 W 370 W
 Lực nén khí 14 bzw. 30 l/s/cfm 14 bzw. 30 l/s/cfm
 Trọng lượng theo EPTA  1.7 kg 1.5 kg
 Đầu Bit  Đầu Bit vuông bên ngoài 3/8 " Đầu Bit vuông bên ngoài 3/8 "
 Đầu nối  G 1/4 " G 1/4 "
 Đường kính trong  10 mm 10 mm
 Loại tua vít  Nén khí Nén khí
 Thiết kế  Đầu Bit dạng góc Đầu Bit dạng góc
 Sử dụng trong không gian hạn chế  + +
 Điều chỉnh tốc độ  - -
 Giám sát quá trình  + +
 Động cơ không chổi than  - -
 Phạm vi mô-men xoắn khác có thể - -
 Hướng quay R / L - -
 Khởi động bằn nút nhấn (Push start)  - +
 Khởi động bằng nhấn đòn bẩy (lever start)  - -
Khởi động bằn nút nhấn (Push start) và đòn bẩy (lever start) + +

 

 

 

 Model 370-watt angle shut-off wrench Professional tốc độ 360 (Push start) 370-watt angle shut-off wrench Professional tốc độ 380
 Hình ảnh sản phẩm    
 Kích thước     
 Loại kết nối  Ly hợp tắt Ly hợp tắt
 Đường kính vít loại 8.8  M 10 M 10
 Momen xoắn (vít cứng) Min.  7 Nm 7 Nm
 Momen xoắn (vít cứng) Max  27 Nm 30 Nm
 Giới hạn Momen xoắn (vít cứng)  7 – 27 Nm 7 - 30 Nm
 Momen xoắn (vít mềm) Min.  7 Nm 7 Nm
 Momen xoắn (vít mềm) Max  24 Nm 30 Nm
 Giới hạn Momen xoắn (vít mềm)  7 – 24 Nm 7 - 30 Nm
 Tốc độ khi không tải (vòng)  360 1 / phút 380 1 / phút
 Hướng quay (R = phải; L = trái)  R / L R / L
 Nguồn điện  370 W 370 W
 Lực nén khí 14 bzw. 30 l/s/cfm 14 bzw. 30 l/s/cfm
 Trọng lượng theo EPTA  1.7 kg 1.7 kg
 Đầu Bit  Đầu Bit vuông bên ngoài 3/8 " Đầu Bit vuông bên ngoài 3/8 "
 Đầu nối  G 1/4 " G 1/4 "
 Đường kính trong  10 mm 10 mm
 Loại tua vít  Nén khí Nén khí
 Thiết kế  Đầu Bit dạng góc Đầu Bit dạng góc
 Sử dụng trong không gian hạn chế  + +
 Điều chỉnh tốc độ  - -
 Giám sát quá trình  + +
 Động cơ không chổi than  - -
 Phạm vi mô-men xoắn khác có thể - -
 Hướng quay R / L - -
 Khởi động bằn nút nhấn (Push start) + +
 Khởi động bằng nhấn đòn bẩy (lever start)  - -
Khởi động bằn nút nhấn (Push start) và đòn bẩy (lever start) + +

 

 

 

 Model

370-watt angle shut-off wrench Professional tốc độ 360

đầu Bit hình lục giác 1/4 "

370-watt angle shut-off wrench Professional tốc độ 380

 Đầu Bit hình lục giác 1/4 "

 Hình ảnh sản phẩm    
 Kích thước     
 Loại kết nối  Ly hợp tắt Ly hợp tắt
 Đường kính vít loại 8.8  M 10 M 10
 Momen xoắn (vít cứng) Min.  7 Nm 7 Nm
 Momen xoắn (vít cứng) Max  27 Nm 27 Nm
 Giới hạn Momen xoắn (vít cứng)  7 – 27 Nm 7 - 27 Nm
 Momen xoắn (vít mềm) Min.  7 Nm 7 Nm
 Momen xoắn (vít mềm) Max  24 Nm 24 Nm
 Giới hạn Momen xoắn (vít mềm)  7 – 24 Nm 7 - 24 Nm
 Tốc độ khi không tải (vòng)  360 1 / phút 360 1 / phút
 Hướng quay (R = phải; L = trái)  R / L R / L
 Nguồn điện  370 W 370 W
 Lực nén khí 14 bzw. 30 l/s/cfm 14 bzw. 30 l/s/cfm
 Trọng lượng theo EPTA  1.7 kg 1.7 kg
 Đầu Bit  Đầu Bit hình lục giác 1/4 " Đầu Bit hình lục giác 1/4 "
 Đầu nối  G 1/4 " G 1/4 "
 Đường kính trong  10 mm 10 mm
 Loại tua vít  Nén khí Nén khí
 Thiết kế  Đầu Bit dạng góc Đầu Bit dạng góc
 Sử dụng trong không gian hạn chế  + +
 Điều chỉnh tốc độ  - -
 Giám sát quá trình  + +
 Động cơ không chổi than  - -
 Phạm vi mô-men xoắn khác có thể - -
 Hướng quay R / L - -
 Khởi động bằn nút nhấn (Push start) + +
 Khởi động bằng nhấn đòn bẩy (lever start)  - -
Khởi động bằn nút nhấn (Push start) và đòn bẩy (lever start) + +

 

 

 Model

370-watt angle shut-off wrench Professional tốc độ 280

 740-watt angle shut-off wrench Professional tốc độ 270

 Hình ảnh sản phẩm    
 Kích thước     
 Loại kết nối  Ly hợp tắt Ly hợp tắt
 Đường kính vít loại 8.8  M 10 M 14
 Momen xoắn (vít cứng) Min.  7 Nm 31 Nm
 Momen xoắn (vít cứng) Max 30 Nm 80 Nm
 Giới hạn Momen xoắn (vít cứng)  7 – 30 Nm 31 - 80 Nm
 Momen xoắn (vít mềm) Min.  7 Nm 31 Nm
 Momen xoắn (vít mềm) Max 30 Nm 70 Nm
 Giới hạn Momen xoắn (vít mềm)  7 – 30 Nm 31 - 70 Nm
 Tốc độ khi không tải (vòng) 280 1 / phút 270 1 / phút
 Hướng quay (R = phải; L = trái)  R / L R / L
 Nguồn điện  370 W 740 W
 Lực nén khí 14 bzw. 30 l/s/cfm 27,5 bzw, 45,6 l / s / cfm
 Trọng lượng theo EPTA  1.7 kg 7.6 kg
 Đầu Bit Đầu Bit vuông bên ngoài 3/8 " Đầu Bit hình vuông bên ngoài 1/2 "
 Đầu nối  G 1/4 " G 3/8 "
 Đường kính trong  10 mm 10 mm
 Loại tua vít  Nén khí Nén khí
 Thiết kế  Đầu Bit dạng góc Đầu Bit dạng góc
 Sử dụng trong không gian hạn chế  + +
 Điều chỉnh tốc độ  - -
 Giám sát quá trình  + +
 Động cơ không chổi than  - -
 Phạm vi mô-men xoắn khác có thể - -
 Hướng quay R / L + +
 Khởi động bằn nút nhấn (Push start) - -
 Khởi động bằng nhấn đòn bẩy (lever start)  + +

 

 

 

 Model

 180-watt angle shut-off wrench Professional tốc độ 420

 180-watt angle shut-off wrench Professional tốc độ 670

 Hình ảnh sản phẩm    
 Kích thước
 Loại kết nối  Ly hợp tắt Ly hợp tắt
 Đường kính vít loại 8.8  M 6 M 5
 Momen xoắn (vít cứng) Min. 2 Nm 1,5 Nm
 Momen xoắn (vít cứng) Max 10 Nm 8 Nm
 Giới hạn Momen xoắn (vít cứng)  2 – 10 Nm 1,5 - 8 Nm
 Momen xoắn (vít mềm) Min.  2 Nm 1,5 Nm
 Momen xoắn (vít mềm) Max 9 Nm 7 Nm
 Giới hạn Momen xoắn (vít mềm) 2 – 9 Nm 1,5 - 7 Nm
 Tốc độ khi không tải (vòng) 420 1 / phút 670 1 / phút
 Hướng quay (R = phải; L = trái)  R / L R / L
 Nguồn điện 180 W 180 W
 Lực nén khí 5,5 bzw. 11,7 l/s/cfm 5,5 bzw. 11,7 l/s/cfm
 Trọng lượng theo EPTA  1.2 kg 1.2 kg
 Đầu Bit Đầu Bit hình lục giác 1/4 " Đầu Bit hình lục giác 1/4 "
 Đầu nối  G 1/4 " G 1/4 "
 Đường kính trong 6 mm 6 mm
 Loại tua vít  Nén khí Nén khí
 Thiết kế  Đầu Bit dạng góc Đầu Bit dạng góc
 Sử dụng trong không gian hạn chế  + +
 Điều chỉnh tốc độ  - -
 Giám sát quá trình  + +
 Động cơ không chổi than  - -
 Phạm vi mô-men xoắn khác có thể + +
 Hướng quay R / L - +
 Khởi động bằn nút nhấn (Push start) + -
 Khởi động bằng nhấn đòn bẩy (lever start) + +

 

 

 

 Model

 180-watt angle shut-off wrench Professional tốc độ 260 

Đầu Bit hình vuông bên ngoài 1/4 "

 180-watt angle shut-off wrench Professional tốc độ 670

Đầu Bit hình vuông bên ngoài 1/4 "

 Hình ảnh sản phẩm    
 Kích thước
 Loại kết nối  Ly hợp tắt Ly hợp tắt
 Đường kính vít loại 8.8  M 8 M 5
 Momen xoắn (vít cứng) Min. 2 Nm 1,5 Nm
 Momen xoắn (vít cứng) Max 15 Nm 8 Nm
 Giới hạn Momen xoắn (vít cứng)  2 – 15 Nm 1,5 - 8 Nm
 Momen xoắn (vít mềm) Min.  2 Nm 1,5 Nm
 Momen xoắn (vít mềm) Max 14 Nm 7 Nm
 Giới hạn Momen xoắn (vít mềm) 2 – 14 Nm 1,5 - 7 Nm
 Tốc độ khi không tải (vòng) 260 1 / phút 670 1 / phút
 Hướng quay (R = phải; L = trái)  R / L R / L
 Nguồn điện 180 W 180 W
 Lực nén khí 5,5 bzw. 11,7 l/s/cfm 5,5 bzw. 11,7 l/s/cfm
 Trọng lượng theo EPTA  1.2 kg 1.2 kg
 Đầu Bit Đầu Bit hình vuông bên ngoài 1/4 "  
 Đầu nối  G 1/4 " G 1/4 "
 Đường kính trong 6 mm 6 mm
 Loại tua vít  Nén khí Nén khí
 Thiết kế  Đầu Bit dạng góc Đầu Bit hình vuông bên ngoài 1/4 "
 Sử dụng trong không gian hạn chế  + +
 Điều chỉnh tốc độ  - -
 Giám sát quá trình  + +
 Động cơ không chổi than  - -
 Phạm vi mô-men xoắn khác có thể + +
 Hướng quay R / L + +
 Khởi động bằn nút nhấn (Push start) - -
 Khởi động bằng nhấn đòn bẩy (lever start) + +

 

 

 

 Model

 180-watt angle shut-off wrench Professional tốc độ 420

Đầu Bit hình vuông bên ngoài 1/4 "

 180-watt angle shut-off wrench Professional tốc độ 260

Hình ảnh sản phẩm    
 Kích thước
 Loại kết nối  Ly hợp tắt Ly hợp tắt
 Đường kính vít loại 8.8  M 6 M 8
 Momen xoắn (vít cứng) Min. 2 Nm 2 Nm
 Momen xoắn (vít cứng) Max 10 Nm 15 Nm
 Giới hạn Momen xoắn (vít cứng)  2 – 10 Nm 2 - 15 Nm
 Momen xoắn (vít mềm) Min.  2 Nm 2 Nm
 Momen xoắn (vít mềm) Max 9 Nm 14 Nm
 Giới hạn Momen xoắn (vít mềm) 2 – 9 Nm 2 - 14 Nm
 Tốc độ khi không tải (vòng) 420 1 / phút 260 1 / phút
 Hướng quay (R = phải; L = trái)  R / L R / L
 Nguồn điện 180 W 180 W
 Lực nén khí 5,5 bzw. 11,7 l/s/cfm 5,5 bzw. 11,7 l/s/cfm
 Trọng lượng theo EPTA 1.2 kg 1.2 kg
 Đầu Bit Đầu Bit hình vuông bên ngoài 1/4 " Đầu Bit hình vuông bên ngoài 3/8 "
 Đầu nối  G 1/4 " G 1/4 "
 Đường kính trong 6 mm 6 mm
 Loại tua vít  Nén khí Nén khí
 Thiết kế  Đầu Bit dạng góc Đầu Bit dạng góc
 Sử dụng trong không gian hạn chế  + +
 Điều chỉnh tốc độ  - -
 Giám sát quá trình  + +
 Động cơ không chổi than  - -
 Phạm vi mô-men xoắn khác có thể + +
 Hướng quay R / L - +
 Khởi động bằn nút nhấn (Push start) + -
 Khởi động bằng nhấn đòn bẩy (lever start) + +

 

 

 

 

Giá: Liên hệ
Mua hàng
Sản phẩm cùng loại
Cờ lê lực Tohnichi QSPCA
Liên hệ

 Sản Phẩm: Cờ lê lực Tohnichi  QSPCA

Thương Hiệu: Tohnichi

Nguồn gốc xuất xứ: Nhật Bản

Thông tin sản phẩm:dãy lực rộng  2 đến 70 c-N, tạo lực trược  khi quá lực.

Chống  tĩnh điện, thích hợp sử dụng trong môi trường liên quan đến điện

Cờ lê lực Tohnichi NSP
Liên hệ

Cờ lê lực Tohnichi NSP được sử dụng để xiết vặn óc vít,  bulong với kích thước nhỏ  có dãy lực từ 0.2 đến 4 c.N . Được sử dụng nhiều trong ngành công nghiệp xiết vặn các thiết bị như ô tô, xe máy .

Cờ Lê Lực
Liên hệ

Cờ lê lực hay còn được gọi là cần chỉnh lực, cần siết lực được sử dụng nhiều trong ngành công nghiệp như sản xuất thép, cầu đường, dầu khí, công nghiệp cơ khí, lắp ráp ô tô, xe máy. Bài viết này mong giúp bạn chọn lựa cờ lê lực hiệu quả .

Tua vít lực RTDLS/ RNTDLS TOHNICHI
Liên hệ

Tua vít lực RTDLS TOHNICHI là sản phẩm đến từ thương hiệu TOHNICHI Nhật Bản .
Model: RTDLS, TNTDLS
Xuất xứ : Nhật Bản
Hãng sản xuất: TOHNICHI
Bảo hành : 12 tháng kể từ ngày giao hàng

partner partner partner partner partner partner
Copyright © 2015 Yurutech Việt Nam. All rights reserved. Design by Nina Co.,LTd Online: 62  Total: 2717567
Hotline: 098 353 7667
Email:
an@yuritechvietnam.com