Súng siết bulong dạng xung (dầu) dùng khí nén
Súng siết bulong dạng xung (dầu) dùng khí nén
Model |
Impulse driver, 1/4" keyless chuck Professional tốc độ 4000 Mâm cặp thay đổi nhanh 1/4 " |
Impulse driver, 1/4" keyless chuck Professional tốc độ 4500 Mâm cặp thay đổi nhanh 1/4 " |
Hình ảnh sản phẩm | ||
Kích thước | ||
Đường kính vít loại 8.8 | M 6 | M 8 |
Momen xoắn (vít cứng) Min. | 8 Nm | 16 Nm |
Momen xoắn (vít cứng) Max | 18 Nm | 35 Nm |
Giới hạn Momen xoắn (vít cứng) | 8 – 18 Nm | 16 - 35 Nm |
Momen xoắn (vít mềm) Min. | 5 Nm | 12 Nm |
Momen xoắn (vít mềm) Max | 15 Nm | 29 Nm |
Giới hạn Momen xoắn (vít mềm) | 5 – 15 Nm | 12 - 29 Nm |
Tốc độ khi không tải (vòng) | 4000 1 / phút | 4500 1 / phút |
Hướng quay (R = phải; L = trái) | R / L | R / L |
Nguồn điện | 300 W | 300 W |
Lực nén khí | 16,0 bzw. 33,9 l / s / cfm | 16,0 bzw. 33,9 l/s/cfm |
Trọng lượng theo EPTA | 1.2 kg | 1.1 kg |
Đầu Bit | Mâm cặp thay đổi nhanh 1/4 " | Mâm cặp thay đổi nhanh 1/4 " |
Đầu nối | G 1/4 " | G 1/4 " |
Đường kính trong | 6 mm | 9 mm |
Loại tua vít | Nén khí | Nén khí |
Thiết kế | Tay cầm dạng báng súng | Tay cầm dạng báng súng |
Sử dụng trong không gian hạn chế | - | - |
Điều chỉnh tốc độ | - | - |
Giám sát quá trình | + | + |
Động cơ không chổi than | - | - |
Phạm vi mô-men xoắn khác có thể | - | - |
Hướng quay R / L | + | + |
Khởi động bằn nút nhấn (Push start) | - | - |
Khởi động bằng nhấn đòn bẩy (lever start) | + | + |
Loại trình kết nối | Cơ chế xung với chức năng tắt | Cơ chế xung với chức năng tắt |
Model |
Impulse driver, 1/4" keyless chuck Professional tốc độ 4000 Đầu Bit hình vuông bên ngoài 3/8 " |
Impulse driver, 1/4" keyless chuck Professional tốc độ 4500 Đầu Bit hình vuông bên ngoài 3/8 " |
Hình ảnh sản phẩm | ||
Kích thước | ||
Đường kính vít loại 8.8 | M 6 | M 8 |
Momen xoắn (vít cứng) Min. | 8 Nm | 16 Nm |
Momen xoắn (vít cứng) Max | 18 Nm | 35 Nm |
Giới hạn Momen xoắn (vít cứng) | 8 – 18 Nm | 16 - 35 Nm |
Momen xoắn (vít mềm) Min. | 5 Nm | 12 Nm |
Momen xoắn (vít mềm) Max | 15 Nm | 29 Nm |
Giới hạn Momen xoắn (vít mềm) | 5 – 15 Nm | 12 - 29 Nm |
Tốc độ khi không tải (vòng) | 4000 1 / phút | 4500 1 / phút |
Hướng quay (R = phải; L = trái) | R / L | R / L |
Nguồn điện | 300 W | 300 W |
Lực nén khí | 16,0 bzw. 33,9 l / s / cfm | 16,0 bzw. 33,9 l/s/cfm |
Trọng lượng theo EPTA | 1.1 kg | 1.1 kg |
Đầu Bit | Đầu Bit hình vuông bên ngoài 3/8 " | Đầu Bit hình vuông bên ngoài 3/8 " |
Đầu nối | G 1/4 " | G 1/4 " |
Đường kính trong | 6 mm | 9 mm |
Loại tua vít | Nén khí | Nén khí |
Thiết kế | Tay cầm dạng báng súng | Tay cầm dạng báng súng |
Sử dụng trong không gian hạn chế | - | - |
Điều chỉnh tốc độ | - | - |
Giám sát quá trình | + | + |
Động cơ không chổi than | - | - |
Phạm vi mô-men xoắn khác có thể | - | - |
Hướng quay R / L | + | + |
Khởi động bằn nút nhấn (Push start) | - | - |
Khởi động bằng nhấn đòn bẩy (lever start) | + | + |
Loại trình kết nối | Cơ chế xung với chức năng tắt | Cơ chế xung với chức năng tắt |
Model |
Impulse driver, 1/4" keyless chuck Professional tốc độ 4700 Đầu Bit hình vuông bên ngoài 1/2 " |
Hình ảnh sản phẩm | |
Kích thước | |
Đường kính vít loại 8.8 | M 10 |
Momen xoắn (vít cứng) Min. | 28 Nm |
Momen xoắn (vít cứng) Max | 60 Nm |
Giới hạn Momen xoắn (vít cứng) | 28 – 60 Nm |
Momen xoắn (vít mềm) Min. | 18 Nm |
Momen xoắn (vít mềm) Max | 47 Nm |
Giới hạn Momen xoắn (vít mềm) | 18 – 47 Nm |
Tốc độ khi không tải (vòng) | 4700 1 / phút |
Hướng quay (R = phải; L = trái) | R / L |
Nguồn điện | 300 W |
Lực nén khí | 17,0 bzw. 36,0 l/s/cfm |
Trọng lượng theo EPTA | 1.3 kg |
Đầu Bit | Đầu Bit hình vuông bên ngoài 1/2 " |
Đầu nối | G 1/4 " |
Đường kính trong | 9 mm |
Loại tua vít | Nén khí |
Thiết kế | Tay cầm dạng báng súng |
Sử dụng trong không gian hạn chế | - |
Điều chỉnh tốc độ | - |
Giám sát quá trình | + |
Động cơ không chổi than | - |
Phạm vi mô-men xoắn khác có thể | - |
Hướng quay R / L | + |
Khởi động bằn nút nhấn (Push start) | - |
Khởi động bằng nhấn đòn bẩy (lever start) | + |
Loại trình kết nối | Cơ chế xung với chức năng tắt |
Yuri Tech chuyên phân phối thiết bị kiểm tra cần lực mô men xoắn dạng kĩ thuật số và dạng cơ từ thương hiệu nổi tiếng Tohnichi Nhật Bản
Yuri Tech là nhà phân phối cần siết lực Tohnichi chính hãng từ Nhật Bản, cần siết lực Tohnichi ứng dụng phổ biến trong việc sửa chữa, bảo trì máy móc thiết bị điện tử và các thiết bị chuyên dụng khác đòi hỏi mối ghép thật chắc chắn đặc biệt là trong môi trường làm việc nhiều dầu nhớt hoặc độc hại cao