• slider
  • slider
  • slider
  • slider

Tua vít hoạt động không cần bôi trơn tay cầm dạng báng súng

 

 

 

Tua vít hoạt động không cần bôi trơn tay cầm dạng báng súng

 

 

 

 Model 180-watt centre grip screwdriver Professional 180-watt centre grip screwdriver Professional tốc độ 600  180-watt centre grip screwdriver Professional tốc độ 380
 Hình ảnh sản phẩm      
 Kích thước       
 Loại kết nối  Ly hợp tắt Ly hợp tắt  Ly hợp tắt
 Đường kính vít loại 8.8  M 5 M 6  M 6
 Momen xoắn (vít cứng) Min.  1,2 Nm 1,2 Nm  1,2 Nm
 Momen xoắn (vít cứng) Max  4,5 Nm 7 Nm 10 Nm
 Giới hạn Momen xoắn (vít cứng)  1,2 - 4,5 Nm 1,2 - 7 Nm 1,2 - 10 Nm
 Momen xoắn (vít mềm) Min.  1,2 Nm 1,2 Nm 1,2 Nm
 Momen xoắn (vít mềm) Max  3 Nm 7 Nm 10 Nm
 Giới hạn Momen xoắn (vít mềm)  1,2 - 3 Nm 1,2 - 7 Nm 1,2 - 10 Nm
 Tốc độ khi không tải (vòng)  1.500 1 / phút 600 1 / phút 380 1 / phút
 Hướng quay (R = phải; L = trái)  R / L R / L  R/L
 Nguồn điện  180 W 180 W  180 W
 Lực nén khí 7,5 bzw. 15,9 l / s / cfm 7,5 bzw. 15,9 l / s / cfm  8,5 bzw. 18,0 l/s/cfm
 Trọng lượng theo EPTA  0,9 kg 0,9 kg  0,9 kg
 Đầu Bit  Mâm cặp thay đổi nhanh 1/4 " Mâm cặp thay đổi nhanh 1/4 "  Mâm cặp thay đổi nhanh 1/4 "
 Đầu nối  G 1/4 " G 1/4 "  G 1/4 "
 Đường kính trong  6 mm 6 mm  6 mm
 Loại tua vít  Nén khí Nén khí   én khí
 Thiết kế  Tay cầm dạng báng súng Tay cầm dạng báng súng  Tay cầm dạng báng súng
 Sử dụng trong không gian hạn chế  - -  -
 Điều chỉnh tốc độ  - - -
 Giám sát quá trình  + +  -
 Động cơ không chổi than  - - -
 Phạm vi mô-men xoắn khác có thể  + + +
 Hướng quay R / L  + + +
 Khởi động bằn nút nhấn (Push start)  - -  -
 Khởi động bằng nhấn đòn bẩy (lever start)  - +  +
Khởi động bằn nút nhấn (Push start) và đòn bẩy (lever start) - - -

 

 

 

 Model 180-watt centre grip screwdriver Professional M6 tốc độ 360 180-watt centre grip screwdriver Professional M6 tốc độ 600  180-watt centre grip screwdriver Professional M5 tốc độ 1500
 Hình ảnh sản phẩm      
 Kích thước       
 Loại kết nối  Ly hợp tắt Ly hợp tắt  Ly hợp tắt
 Đường kính vít loại 8.8  M 6 M 6  M 5
 Momen xoắn (vít cứng) Min.  1,2 Nm 1,2 Nm  1,2 Nm
 Momen xoắn (vít cứng) Max 10 Nm 7 Nm 4,5 Nm
 Giới hạn Momen xoắn (vít cứng)  1,2 - 10 Nm 1,2 - 7 Nm 1,2 - 4,5 Nm
 Momen xoắn (vít mềm) Min.  1,2 Nm 1,2 Nm 1,2 Nm
 Momen xoắn (vít mềm) Max 10 Nm 7 Nm 3 Nm
 Giới hạn Momen xoắn (vít mềm)  1,2 - 10 Nm 1,2 - 7 Nm 1,2 - 3 Nm
 Tốc độ khi không tải (vòng) 380 1 / phút 600 1 / phút 1500 1 / phút
 Hướng quay (R = phải; L = trái)  R / L R / L  R/L
 Nguồn điện  180 W 180 W  180 W
 Lực nén khí 7,5 bzw. 15,9 l / s / cfm 7,5 bzw. 15,9 l / s / cfm  8,5 bzw. 18,0 l/s/cfm
 Trọng lượng theo EPTA  0,9 kg 0,9 kg  0,9 kg
 Đầu Bit  Mâm cặp thay đổi nhanh 1/4 " Mâm cặp thay đổi nhanh 1/4 "  Mâm cặp thay đổi nhanh 1/4 "
 Đầu nối  G 1/4 " G 1/4 "  G 1/4 "
 Đường kính trong  6 mm 6 mm  6 mm
 Loại tua vít  Nén khí Nén khí   Nén khí
 Thiết kế  Tay cầm dạng báng súng Tay cầm dạng báng súng  Tay cầm dạng báng súng
 Sử dụng trong không gian hạn chế  - -  -
 Điều chỉnh tốc độ  - - -
 Giám sát quá trình  + +  -
 Động cơ không chổi than  - - -
 Phạm vi mô-men xoắn khác có thể  + + +
 Hướng quay R / L  + + +
 Khởi động bằn nút nhấn (Push start)  - -  -
 Khởi động bằng nhấn đòn bẩy (lever start)  - -  +
Khởi động bằn nút nhấn (Push start) và đòn bẩy (lever start) - - -

 

 

 Model 180-watt centre grip screwdriver Professional M5 tốc độ 950 180-watt centre grip screwdriver Professional M6 (lever start)  180-watt centre grip screwdriver Professional M6 tốc độ 600
 Hình ảnh sản phẩm      
 Kích thước       
 Loại kết nối  Ly hợp tắt Ly hợp tắt  Ly hợp tắt
 Đường kính vít loại 8.8  M 5 M 6  M 6
 Momen xoắn (vít cứng) Min.  1,2 Nm 1,2 Nm  1,2 Nm
 Momen xoắn (vít cứng) Max 5,5 Nm 5,5 Nm 7 Nm
 Giới hạn Momen xoắn (vít cứng)  1,2 - 5,5 Nm 1,2 - 5,5 Nm 1,2 - 7 Nm
 Momen xoắn (vít mềm) Min.  1,2 Nm 1,2 Nm 1,2 Nm
 Momen xoắn (vít mềm) Max 5 Nm 5 Nm 7 Nm
 Giới hạn Momen xoắn (vít mềm)  1,2 - 5 Nm 1,2 - 5 Nm 1,2 - 7 Nm
 Tốc độ khi không tải (vòng) 950 1 / phút 950 1 / phút 600 1 / phút
 Hướng quay (R = phải; L = trái)  R / L R / L  R/L
 Nguồn điện  180 W 180 W  180 W
 Lực nén khí 7,5 bzw. 15,9 l / s / cfm 7,5 bzw. 15,9 l / s / cfm  8,5 bzw. 18,0 l/s/cfm
 Trọng lượng theo EPTA  0,9 kg 0,9 kg  0,9 kg
 Đầu Bit  Mâm cặp thay đổi nhanh 1/4 " Mâm cặp thay đổi nhanh 1/4 "  Mâm cặp thay đổi nhanh 1/4 "
 Đầu nối  G 1/4 " G 1/4 "  G 1/4 "
 Đường kính trong  6 mm 6 mm  6 mm
 Loại tua vít  Nén khí Nén khí   Nén khí
 Thiết kế  Tay cầm dạng báng súng Tay cầm dạng báng súng  Tay cầm dạng báng súng
 Sử dụng trong không gian hạn chế  - -  -
 Điều chỉnh tốc độ  - - -
 Giám sát quá trình  - +  -
 Động cơ không chổi than  - - -
 Phạm vi mô-men xoắn khác có thể  + + +
 Hướng quay R / L  + + +
 Khởi động bằn nút nhấn (Push start)  - -  -
 Khởi động bằng nhấn đòn bẩy (lever start)  - +  +
Khởi động bằn nút nhấn (Push start) và đòn bẩy (lever start) - - -

 

 

 Model 180-watt centre grip screwdriver Professional M6 tốc độ 380 180-watt centre grip screwdriver Professional M6 tốc độ 950  180-watt centre grip screwdriver Professional M6 tốc độ 2200
 Hình ảnh sản phẩm      
 Kích thước       
 Loại kết nối  Ly hợp tắt Ly hợp tắt  Ly hợp tắt
 Đường kính vít loại 8.8  M 6 M 6  M 6
 Momen xoắn (vít cứng) Min.  1,2 Nm 1,2 Nm  1,2 Nm
 Momen xoắn (vít cứng) Max 10 Nm 5,5 Nm 3 Nm
 Giới hạn Momen xoắn (vít cứng)  1,2 - 10 Nm 1,2 - 5,5 Nm 1,2 - 3 Nm
 Momen xoắn (vít mềm) Min.  1,2 Nm 1,2 Nm 1,2 Nm
 Momen xoắn (vít mềm) Max 10 Nm 5,5 Nm 2,5 Nm
 Giới hạn Momen xoắn (vít mềm)  1,2 - 10 Nm 1,2 - 5,5 Nm 1,2 - 2,5 Nm
 Tốc độ khi không tải (vòng) 380 1 / phút 950 1 / phút 2200 1 / phút
 Hướng quay (R = phải; L = trái)  R / L R / L  R/L
 Nguồn điện  180 W 180 W  180 W
 Lực nén khí 7,5 bzw. 15,9 l / s / cfm 7,5 bzw. 15,9 l / s / cfm  8,5 bzw. 18,0 l/s/cfm
 Trọng lượng theo EPTA  0,9 kg 0,9 kg  0,9 kg
 Đầu Bit  Mâm cặp thay đổi nhanh 1/4 " Mâm cặp thay đổi nhanh 1/4 "  Mâm cặp thay đổi nhanh 1/4 "
 Đầu nối  G 1/4 " G 1/4 "  G 1/4 "
 Đường kính trong  6 mm 6 mm  6 mm
 Loại tua vít  Nén khí Nén khí   Nén khí
 Thiết kế  Tay cầm dạng báng súng Tay cầm dạng báng súng  Tay cầm dạng báng súng
 Sử dụng trong không gian hạn chế  - -  -
 Điều chỉnh tốc độ  - - -
 Giám sát quá trình  + +  +
 Động cơ không chổi than  - - -
 Phạm vi mô-men xoắn khác có thể  + + +
 Hướng quay R / L  + + +
 Khởi động bằn nút nhấn (Push start)  - -  -
 Khởi động bằng nhấn đòn bẩy (lever start)  - -  +
Khởi động bằn nút nhấn (Push start) và đòn bẩy (lever start) - - -

 

 

 

 Model 180-watt centre grip screwdriver Professional M6(lever start) 180-watt centre grip screwdriver Professional M5 (lever start)  180-watt centre grip screwdriver Professional (lever start) tốc độ 600
 Hình ảnh sản phẩm      
 Kích thước       
 Loại kết nối  Ly hợp tắt Ly hợp tắt  Ly hợp tắt
 Đường kính vít loại 8.8  M 6 M 5  M 6
 Momen xoắn (vít cứng) Min.  1,2 Nm 1,2 Nm 0,5 Nm
 Momen xoắn (vít cứng) Max 3 Nm 4,5 Nm 2 Nm
 Giới hạn Momen xoắn (vít cứng)  1,2 - 3 Nm 1,2 - 4,5 Nm 0,5 - 2 Nm
 Momen xoắn (vít mềm) Min.  1,2 Nm 1,2 Nm 0,5 Nm
 Momen xoắn (vít mềm) Max 2,5 Nm 3 Nm 2 Nm
 Giới hạn Momen xoắn (vít mềm)  1,2 - 2,5 Nm 1,2 - 3 Nm 0,5 - 2 Nm
 Tốc độ khi không tải (vòng) 2200 1 / phút 1500 1 / phút 600 1 / phút
 Hướng quay (R = phải; L = trái)  R /0 L R / L  R/L
 Nguồn điện  180 W 180 W  180 W
 Lực nén khí 7,5 bzw. 15,9 l / s / cfm 7,5 bzw. 15,9 l / s / cfm  8,5 bzw. 18,0 l/s/cfm
 Trọng lượng theo EPTA  0,9 kg 0,9 kg  0,9 kg
 Đầu Bit  Mâm cặp thay đổi nhanh 1/4 " Mâm cặp thay đổi nhanh 1/4 "  Mâm cặp thay đổi nhanh 1/4 "
 Đầu nối  G 1/4 " G 1/4 "  G 1/4 "
 Đường kính trong  6 mm 6 mm  6 mm
 Loại tua vít  Nén khí Nén khí   Nén khí
 Thiết kế  Tay cầm dạng báng súng Tay cầm dạng báng súng  Tay cầm dạng báng súng
 Sử dụng trong không gian hạn chế  - -  -
 Điều chỉnh tốc độ  - - -
 Giám sát quá trình - -  +
 Động cơ không chổi than  - - -
 Phạm vi mô-men xoắn khác có thể  + + +
 Hướng quay R / L  + + +
 Khởi động bằn nút nhấn (Push start)  - -  -
 Khởi động bằng nhấn đòn bẩy (lever start) - +  +
Khởi động bằn nút nhấn (Push start) và đòn bẩy (lever start) - - -
Giá: Liên hệ
Mua hàng
Sản phẩm cùng loại
Cờ lê lực Tohnichi QSPCA
Liên hệ

 Sản Phẩm: Cờ lê lực Tohnichi  QSPCA

Thương Hiệu: Tohnichi

Nguồn gốc xuất xứ: Nhật Bản

Thông tin sản phẩm:dãy lực rộng  2 đến 70 c-N, tạo lực trược  khi quá lực.

Chống  tĩnh điện, thích hợp sử dụng trong môi trường liên quan đến điện

Cờ lê lực Tohnichi NSP
Liên hệ

Cờ lê lực Tohnichi NSP được sử dụng để xiết vặn óc vít,  bulong với kích thước nhỏ  có dãy lực từ 0.2 đến 4 c.N . Được sử dụng nhiều trong ngành công nghiệp xiết vặn các thiết bị như ô tô, xe máy .

Cờ Lê Lực
Liên hệ

Cờ lê lực hay còn được gọi là cần chỉnh lực, cần siết lực được sử dụng nhiều trong ngành công nghiệp như sản xuất thép, cầu đường, dầu khí, công nghiệp cơ khí, lắp ráp ô tô, xe máy. Bài viết này mong giúp bạn chọn lựa cờ lê lực hiệu quả .

Tua vít lực RTDLS/ RNTDLS TOHNICHI
Liên hệ

Tua vít lực RTDLS TOHNICHI là sản phẩm đến từ thương hiệu TOHNICHI Nhật Bản .
Model: RTDLS, TNTDLS
Xuất xứ : Nhật Bản
Hãng sản xuất: TOHNICHI
Bảo hành : 12 tháng kể từ ngày giao hàng

partner partner partner partner partner partner
Copyright © 2015 Yurutech Việt Nam. All rights reserved. Design by Nina Co.,LTd Online: 93  Total: 2718069
Hotline: 098 353 7667
Email:
an@yuritechvietnam.com