• slider
  • slider
  • slider
  • slider

Tua vít sử dụng lực nén khí tay cầm dạng báng súng

 

 

Tua vít sử dụng lực nén khí tay cầm dạng báng súng

 

 

 

 

 

 Model 400-watt centre grip screwdriver Professional tốc độ 400 400-watt centre grip screwdriver Professional tốc độ 700
 Hình ảnh sản phẩm    
 Kích thước    
 Loại kết nối  Ly hợp tắt Ly hợp tắt
 Đường kính vít loại 8.8  M 10 M 8
 Momen xoắn (vít cứng) Min.  8,5 Nm 5,5 Nm
 Momen xoắn (vít cứng) Max  26 Nm 15 Nm
 Giới hạn Momen xoắn (vít cứng)  8,5 - 26 Nm 5,5 - 15 Nm
 Momen xoắn (vít mềm) Min.  8,5 Nm 5,5 Nm
 Momen xoắn (vít mềm) Max  21 Nm 13 Nm
 Giới hạn Momen xoắn (vít mềm)  8,5 - 21 Nm 5,5 - 13 Nm
 Tốc độ khi không tải (vòng)  400 1 / phút 700 1 / phút
 Hướng quay (R = phải; L = trái)  R / L R / L
 Nguồn điện  400 W 400 W
 Lực nén khí 13,5 bzw. 28,6 l / s / cfm 13,5 bzw. 28,6 l / s / cfm
 Trọng lượng theo EPTA  1,5 kg 1,5 kg
 Đầu Bit  Mâm cặp thay đổi nhanh 1/4 " Mâm cặp thay đổi nhanh 1/4 "
 Đầu nối  G 1/4 " G 1/4 "
 Đường kính trong  10 mm 10 mm
 Loại tua vít  Nén khí Nén khí
 Thiết kế  Tay cầm dạng báng súng Tay cầm dạng báng súng
 Sử dụng trong không gian hạn chế  - -
 Điều chỉnh tốc độ  - -
 Giám sát quá trình  + +
 Động cơ không chổi than  - -
 Phạm vi mô-men xoắn khác có thể  - -
 Hướng quay R / L  + +
 Khởi động bằn nút nhấn (Push start)  - -
 Khởi động bằng nhấn đòn bẩy (lever start)  - -
Khởi động bằn nút nhấn (Push start) và đòn bẩy (lever start) - -

 

 

 

 

 Model 400-watt centre grip screwdriver Professional (lever start) 400-watt centre grip screwdriver Professional tốc độ 450
 Hình ảnh sản phẩm    
 Kích thước    
 Loại kết nối  Ly hợp tắt Ly hợp tắt
 Đường kính vít loại 8.8  M 10 M 10
 Momen xoắn (vít cứng) Min.  8,5 Nm 8,5 Nm
 Momen xoắn (vít cứng) Max  26 Nm 26 Nm
 Giới hạn Momen xoắn (vít cứng)  8,5 - 26 Nm 8,5 - 26 Nm
 Momen xoắn (vít mềm) Min.  8,5 Nm 8,5 Nm
 Momen xoắn (vít mềm) Max  21 Nm 27 Nm
 Giới hạn Momen xoắn (vít mềm)  8,5 - 21 Nm 8,5 - 27 Nm
 Tốc độ khi không tải (vòng)  400 1 / phút 450 1 / phút
 Hướng quay (R = phải; L = trái)  R / L
 Nguồn điện  400 W 400 W
 Lực nén khí 13,5 bzw. 28,6 l / s / cfm 13,5 bzw. 28,6 l / s / cfm
 Trọng lượng theo EPTA  1,5 kg 1,5 kg
 Đầu Bit  Chuck thay đổi nhanh 7/16 " Chuck thay đổi nhanh 7/16 "
 Đầu nối  G 1/4 " G 1/4 "
 Đường kính trong  10 mm 10 mm
 Loại tua vít  Nén khí Nén khí
 Thiết kế  Tay cầm dạng báng súng Tay cầm dạng báng súng
 Sử dụng trong không gian hạn chế  - -
 Điều chỉnh tốc độ  - -
 Giám sát quá trình - +
 Động cơ không chổi than  - -
 Phạm vi mô-men xoắn khác có thể  - -
 Hướng quay R / L  + -
 Khởi động bằn nút nhấn (Push start)  - -
 Khởi động bằng nhấn đòn bẩy (lever start) + -
Khởi động bằn nút nhấn (Push start) và đòn bẩy (lever start) - -
Giá: Liên hệ
Mua hàng
Sản phẩm cùng loại
Cờ lê lực Tohnichi QLLS/ CLLS/ PQLLS/ PCLLS/ TIQLLS
Liên hệ

Cờ lê lực Tohnichi QLLS/ CLLS/ PQLLS/ PCLLS/ TIQLLS

sản xuất 100% tại Nhật Bản.

 

Cần kiểm tra lực dạng kĩ thuật số
Liên hệ

Cần kiểm tra lực Tohnichi kĩ thuật số CEM3-G/CTB2-G/CPT-G

 

 

Cần kiểm tra lực Tohnichi dạng Cơ
Liên hệ

Cần kiểm tra lực Tohnichi dạng cơ :SF/F/FR/CSF/CF

Cần kiểm tra lực Tohnichi dạng cơ
Liên hệ

Cần kiểm tra lực Tohnichi dạng cơ :DB/DBE/DBR/CDB-S

partner partner partner partner partner partner
Copyright © 2015 Yurutech Việt Nam. All rights reserved. Design by Nina Co.,LTd Online: 121  Total: 2716060
Hotline: 098 353 7667
Email:
an@yuritechvietnam.com