Cần kiểm tra lực dạng kĩ thuật số
Cần kiểm tra lực dạng kĩ thuật số
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Cần kiểm tra lực Tohnichi dạng kỹ thuật số
Thương hiệu: Tohnichi
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Thông số kỹ thuật
Cần kiểm tra lực Tohnichi kĩ thuật số :CEM3-G
ccuracy ±1% of Indicated Value
|
Cần kiểm tra lực Tohnichi kĩ thuật số :CTB2-G
ccuracy ±1% of Indicated Value
Model
|
Torque Range (Selectable by Keypad Setup) |
Max Hand Force | Dimensions [mm] | Weight approx | Standard Accessory | Optional Accessory | |||||||||||||
NM | kgf.cm. | kgf.m. | lbf.in. | lbf.ft. | N | L | L' | l1 | l2 | h1 | kg | ||||||||
Min~Max. | Grad. | Min~Max. | Grad. | Min~Max. | Grad. | Min~Max | Grad. | Min~Max. | Grad. | Interchangeable Ratchet Head | Carrying Case | ||||||||
2-10 | 0.01 | 20-100 | 0.1 | 0.2-1 | 0.001 | 20-90 | 0.1 | 1.5-7.3 | 0.01 | 48.1 | 208 | 212 | 63.5 | 35.6 | 49.5 | 0.46 | QH8D | #846 | |
4-20 | 0.02 | 40-200 | 0.2 | 0.4-2 | 0.002 | 36-180 | 0.2 | 3-14.5 | 0.02 | 92.2 | 217 | 214 | 0.47 | QH10D | |||||
10-50 | 0.05 | 100-500 | 0.5 | 1-5 | 0.005 | 100-400 | 0.5 | 7.5-36 | 0.05 | 196.9 | 254 | 282 | 130 | 36.4 | 59 | 0.58 | QH12D | ||
20-100 | 0.1 | 200-1000 | 1 | 2-10 | 0.01 | 200-800 | 1 | 15-73 | 0.1 | 275.5 | 363 | 384 | 0.63 | QH15D | |||||
40-200 | 0.2 | 400-2000 | 2 | 4-20 | 0.02 | 360-1700 | 2 | 30-150 | 0.2 | 428.3 | 467 | 475 | 0.78 | QH19D | #847 | ||||
72-360 | 0.4 | 720-3600 | 4 | 7.2-36 | 0.04 | 650-3100 | 4 | 52-260 | 0.4 | 498.6 | 722 | 713 | 1.13 | QH22D | |||||
100-500 | 0.5 | 1000-5000 | 5 | 10-50 | 0.05 | 890-4400 | 5 | 73-360 | 0.5 | 549.5 | 910 | 949 | 230 | 30 | 46 | 4.00 | N/A | ||
170-850 | 1 | -- | -- | 17-85 | 0.1 | -- | -- | 124-620 | 1 | 608 | 1398 | 1387 | 5.14 | QH32D |
Cần kiểm tra lực Tohnichi kĩ thuật số :CPT-G
Accuracy +/-3 % of indicated value
Model | Torque Range | Dimensions [mm] | Sq Drive Size | Weight | |||||||||||||||
[N.m] | [kgf.cm] | [kgf.m] | [lbf.in] | [lbf.ft.] | L'1 | L | L'2 | a | C | h | b | Inch | kg | ||||||
Min~Max. | Grad. | Min~Max | Grad | Min~Max | Grad | Min~Max | Grad | Min~Max | Grad | ||||||||||
CPT20X10D-G-SET | 4.00~20.00 | 0.02 | 40.0~200.0 | 0.2 | 0.400~2.000 | 0.002 | 36.0~180.0 | 0.2 | 3.00~14.50 | 0.02 | 280.5 | 245 | 330 | 9.5 | 32 | 32 | 11 | 3/8 | 0.63 |
CPT50X12D-G-SET | 10.00~50.00 | 0.05 | 100.0~500.0 | 0.5 | 1.000~5.000 | 0.005 | 100.0~440.0 | 0.5 | 7.50~36.00 | 0.05 | 282.5 | 254 | 339 | 0.65 | |||||
CPT100X15D-G-SET | 20.0~100.0 | 0.1 | 200~1000 | 1 | 2.00~10.00 | 0.01 | 200~880 | 1 | 15.0~73.0 | 0.1 | 384.5 | 363 | 452 | 12.7 | 40 | 40 | 15.5 | 1/2 | 0.85 |
CPT200X19D-G-SET | 40.0~200.0 | 0.2 | 400~2000 | 2 | 4.00~20.00 | 0.02 | 360~1700 | 2 | 30.0~150.0 | 0.2 | 475.5 | 467 | 556 | 1.37 | |||||
CPT280X22D-G-SET | 56.0~280.0 | 0.2 | 560~2800 | 2 | 5.60~28.00 | 0.02 | 500~2400 | 2 | 42.0~200.0 | 0.2 | 591.5 | 600 | 700 | 19 | 63 | 55 | 23 | 3/4 | 1.76 |
Hình ảnh sản phẩm
Đặc điểm của thiết bị kiểm tra cần lực Tohnichi dạng kỹ thuật số
Sản phẩm có độ nhạy bén cao, có thể đưa ra số liệu, kết quả kiểm định có tính tin cậy cao nhanh chóng
Có màn hình LCD hiển thị thông số kết quả
Sản phẩm hoàn toàn dễ sử dụng và rất gọn nhẹ
Sản phẩm sử dụng pin nên rất linh động
Mức độ sai số: ±1%
Có thể cảnh báo khi có lỗi xảy ra
Ứng dụng vào thực tiễn
Giúp giảm tải sai số hơn so với thiết bị kiểm tra lực dạng cơ, từ đó dễ dàng phát hiện ra những cần siết lực hoạt động không ổn định, nhiều sai sót. Hỗ trợ cho quá trình bảo trì và sửa chữa cũng như chuẩn đoán sự chính xác của các thiết bị trước khi tung ra thị trường
Cờ lê lực đầu rời từ thương hiệu Tohnichi Nhật Bản, giúp người sử dụng dể dàng thay đổi khẩu đầu cho phù hợp với yêu cầu và vị trí lắp ráp siết vặn,
Dưới đây là những khẩu đầu cờ lê của Tohnichi.