• slider
  • slider
  • slider
  • slider

Cần kiểm tra lực dạng kĩ thuật số

 

Cần kiểm tra lực dạng kĩ thuật số

 

 

Thông tin sản phẩm

 

 

Tên sản phẩm: Cần kiểm tra lực Tohnichi dạng kỹ thuật số

Thương hiệu: Tohnichi

Xuất xứ: Nhật Bản

Bảo hành: 12 tháng

Tình trạng: Còn hàng

 

 

 

Thông số kỹ thuật

 

 

Cần kiểm tra lực Tohnichi kĩ thuật số :CEM3-G

 

                                                                                                                                               ccuracy ±1% of Indicated Value                                                                       

 
Model Torque Range

Dimensions [mm]

Weight approx Standard Accessories (included) Optional
Min.-Max. 1 digit Min-Max. 1 digit Min-Max. 1 digit Min-Max. 1 digit Min-Max. 1 digit
S.I. Metric American L' L kg
N.m kgf.cm kgf.m in.lbs. lbf.ft. Ratchet Sq.Dr Head Sq. Drive Size Battery/Charger Carrying Case Cables
CEM10N3X8D-G
2-10

0.01

20-100

0.1
0.200-1.000 0.001
20.0-90.0

0.1
1.50-7.30 0.01 212 208 0.46 QH8D 1/4

Battery Pack #BP-5

Battery Charger #BC-3-G

(100-240V)

#846

#575 (9pin Female)

#584 (USB A type)

CEM20N3X10D-G 4-20 0.02 40-200 0.2 0.400-2.000 0.002 36.0-180.0 0.2 3.00-14.50 0.02 214 217 0.47 QH10D 3/8
CEM50N3X12D-G 10-50 0.05 100-500 0.5 1.000-5.000 0.005 100.0-450 0.5 7.50-36.00 0.05 282 254 0.58 QH12D
CEM100N3X15D-G 20-100 0.1 200-1000 1 2.00-10.00 0.01 200-900 1 15.0-73.0 0.1 384 363 0.63 QH15D 1/2
CEM200N3X19D-G 40-200 0.2 400-2000 2 4.00-20.00 0.02
360-1700

2
30.0-150.0 0.2 475 467 0.78 QH19D #847
CEM360N3X22D-G 72-360 0.4 720-3600 4 7.2-36.00 0.04 650-3100 4 52.0-260.0 0.4 713 722 1.13 QH22D 3/4
CEM500N3X22D-G 100-500 1
1000-5000

5
10.00-50.00 0.05 890-4400 5 73.0-360.0 0.5 949 910 4.0 N/A
CEM850N3X32D-G 170-850 1 -- -- 17.0-85.0 0.1 --   124-620 1 1387 1398 5.14 QH32D 1"
 

 

 Case No 846 Tohnichi

 

 

 Cần kiểm tra lực Tohnichi kĩ thuật số :CTB2-G    

 

                                                                                                                                                                                                                                                   ccuracy ±1% of Indicated Value  

Model

Torque Range (Selectable by Keypad Setup)

Max Hand Force Dimensions [mm] Weight approx Standard Accessory Optional Accessory
NM kgf.cm. kgf.m. lbf.in. lbf.ft. N L L' l1 l2 h1 kg
Min~Max. Grad. Min~Max. Grad. Min~Max. Grad. Min~Max Grad. Min~Max. Grad. Interchangeable Ratchet Head Carrying Case
2-10 0.01 20-100 0.1 0.2-1 0.001 20-90 0.1 1.5-7.3 0.01 48.1 208 212 63.5 35.6 49.5 0.46 QH8D #846
4-20 0.02 40-200 0.2 0.4-2 0.002 36-180 0.2 3-14.5 0.02 92.2 217 214 0.47 QH10D
10-50 0.05 100-500 0.5 1-5 0.005 100-400 0.5 7.5-36 0.05 196.9 254 282 130 36.4 59 0.58 QH12D
20-100 0.1 200-1000 1 2-10 0.01 200-800 1 15-73 0.1 275.5 363 384 0.63 QH15D
40-200 0.2 400-2000 2 4-20 0.02 360-1700 2 30-150 0.2 428.3 467 475 0.78 QH19D #847
72-360 0.4 720-3600 4 7.2-36 0.04 650-3100 4 52-260 0.4 498.6 722 713 1.13 QH22D
100-500 0.5 1000-5000 5 10-50 0.05 890-4400 5 73-360 0.5 549.5 910 949 230 30 46 4.00 N/A
170-850 1 -- -- 17-85 0.1 -- -- 124-620 1 608 1398 1387 5.14 QH32D

 

 

Cần kiểm tra lực Tohnichi kĩ thuật số :CPT-G

 

 

                                                                                                                                        Accuracy +/-3 % of indicated value

Model Torque Range Dimensions [mm] Sq Drive Size Weight
[N.m] [kgf.cm] [kgf.m] [lbf.in] [lbf.ft.] L'1 L L'2 a C h b Inch kg
Min~Max. Grad. Min~Max Grad Min~Max Grad Min~Max Grad Min~Max Grad
CPT20X10D-G-SET 4.00~20.00 0.02 40.0~200.0 0.2 0.400~2.000 0.002 36.0~180.0 0.2 3.00~14.50 0.02 280.5 245 330 9.5 32 32 11 3/8 0.63
CPT50X12D-G-SET 10.00~50.00 0.05 100.0~500.0 0.5 1.000~5.000 0.005 100.0~440.0 0.5 7.50~36.00 0.05 282.5 254 339 0.65
CPT100X15D-G-SET 20.0~100.0 0.1 200~1000 1 2.00~10.00 0.01 200~880 1 15.0~73.0 0.1 384.5 363 452 12.7 40 40 15.5 1/2 0.85
CPT200X19D-G-SET 40.0~200.0 0.2 400~2000 2 4.00~20.00 0.02 360~1700 2 30.0~150.0 0.2 475.5 467 556 1.37
CPT280X22D-G-SET 56.0~280.0 0.2 560~2800 2 5.60~28.00 0.02 500~2400 2 42.0~200.0 0.2 591.5 600 700 19 63 55 23 3/4 1.76

 

 

Kiểm tra lực dạng kĩ thuật số

 

 

 

Hình ảnh sản phẩm

 

 

 

 

Đặc điểm của thiết bị kiểm tra cần lực Tohnichi dạng kỹ thuật số

 

 

Sản phẩm có độ nhạy bén cao, có thể đưa ra số liệu, kết quả kiểm định có tính tin cậy cao nhanh chóng

Có màn hình LCD hiển thị thông số kết quả

Sản phẩm hoàn toàn dễ sử dụng và rất gọn nhẹ

Sản phẩm sử dụng pin nên rất linh động

Mức độ sai số: ±1%

Có thể cảnh báo khi có lỗi xảy ra

 

 

Ứng dụng vào thực tiễn

 

 

Giúp giảm tải sai số hơn so với thiết bị kiểm tra lực dạng cơ, từ đó dễ dàng phát hiện ra những cần siết lực hoạt động không ổn định, nhiều sai sót. Hỗ trợ cho quá trình bảo trì và sửa chữa cũng như chuẩn đoán sự chính xác của các thiết bị trước khi tung ra thị trường

 

Giá: Liên hệ
Mua hàng
Sản phẩm cùng loại
Máy mài dạng thẳng đường kính kính đá mài 27 - 50 mm
Liên hệ

Máy mài dạng thẳng đường kính kính đá mài 27 - 50 mm

Máy mài dạng thẳng đường kính kính đá mài 8 - 50 mm
Liên hệ

Máy mài dạng thẳng đường kính kính đá mài 8 - 50 mm

Cờ lê tác động dùng khí nén
Liên hệ

Cờ lê tác động dùng khí nén

Súng siết bulong dạng xung (dầu) dùng khí nén
Liên hệ

Súng siết bulong dạng xung (dầu) dùng khí nén

partner partner partner partner partner partner
Copyright © 2015 Yurutech Việt Nam. All rights reserved. Design by Nina Co.,LTd Online: 70  Total: 2720371
Hotline: 098 353 7667
Email:
an@yuritechvietnam.com