• slider
  • slider
  • slider
  • slider

Cờ lê lực Tohnichi :QL/QLE2

  

Cờ lê lực Tohnichi QL/QLE2 

 

 

Thông tin sản phẩm

 

 

 

Tên sản phẩm: Cờ lê lực Tohnichi QL/QLE2 

 

Thương hiệu: Tohnichi

 

Xuất xứ: Nhật Bản

 

Bảo hành: 12 tháng

 

Tình trạng: Còn hàng

 

 

Hình ảnh sản phẩm

 

 

Đặc điểm của thiết bị kiểm tra cần lực Tohnichi dạng kỹ thuật số

 

Trong các thiết bị công nghiệp, nhiều chi tiết có độ cứng cao gây khó khăn khi siết bu lông, đai ốc. Người ta sử dụng thiết bị siết chuyên dụng là cờ lê lực để đơn giản hóa quá trình siết cũng như rút ngắn được thời gian làm việc hơn

Có thể điều chỉnh khẩu đầu ra cho phù hợp với kích cỡ bu lông đai ốc hoặc sử dụng thêm bộ chuyển đổi đối với những bu lông, đai ốc có kích thước chênh lệch lớn

Có thể đảo chiều cờ lê lực

Sử dụng thép cường lực, rất bền và chắc chắn

Kích thước nhỏ gọn, có thể dễ dàng mang đi đến nhà xưởng, trạm sữa chữa...

Tay cầm được trang bị thêm lớp nhựa dẻo giúp chống trơn trượt, dễ cầm nắm

 

Hướng dẫn sử dụng

 

Trên cờ lê lực có chế độ mở khóa On/Off. Khách hàng sẽ mở On để bật chế độ mở khi sử dụng, sau đó đưa đầu cờ lê lực vào bu lông hoặc đai ốc siết như bình thường

Cờ lê lực được thiết kế với phần đuôi đặc biệt, phần này bạn có thể tự điều chỉnh một khoảng lực theo ý muốn, khoảng lực này thường được dùng để kiểm tra lực siết của bu lông

 

 

Thông số kỹ thuật

 

 

Cờ lê lực Tohnichi  PQL 50N-4200N

 

 

Model Torque Range SQUARE DRIVE OVERALL LENGTH WEIGHT APPROX. Optional Carrying Case Handle Style
Previous Model New Model Name Previous Model New Model Name Previous Model New Model Name MIN.~MAX. GRADUATION
      S.I. METRIC AMERICAN QL S.I. METRIC AMERICAN QL mm in. mm kg
S.I. METRIC AMERICAN N.m kgf.cm. lbf.in. N.m kgf.cm lbf.in.
QL1.5N4*
QL2N 15QL4* 20QL 15QL4-A* QL15I-2A 0.4~2 4~20 3~15 See Old Specs 0.02 0.2 0.1 See Old Specs 6.35 01-Apr 194 0.27 N/A Two Tone Color Resin
QL3N4* QL5N
30QL4*
50QL
30QL4-A*
QL30I-2A 1~5 10~50 6~30 0.05 0.5 0.2
QL6N4*
QL10N
60QL4*
100QL QL50I-2A New Design 2~10 20~100 10~50 0.1 1 0.5 219
QL12N4*
QL15N 120QL4* 150QL
QL100I-2A
  3~15 30~150 20~100 0.29
QL25N-1/4 QL25N5-1/4 225QL3-1/4 225QL5-1/4
QL200I-2A
Same Model Name May-25 50-250 50~200   0.2 2.5 2.5   237 0.33
QL25N
QL25N5
225QL3
225QL5
QL200I-3A
  5~25 50~250 50~200   9.53 03-Aug
QL50N
 
450QL3
 
QL400I-3A
  10~50 100~500 100~400 0.5 5 5   260 0.45 #842 Black Resin
QL100N4-3/8 900QL4-3/8
QL750I-3A
20~100 200~1000 150~750 1 10 10   335 0.69 #846
QL75F-3A
lbf.ft. lbf.ft.  
15-75 1  
QL100N4
900QL4
- 20~100 200~1000 - -   12.7 01-Feb
QL140N
1400QL3
QL100F-4A
30~140 300~1400 30~100 1   400 0.88 #843 and #846
QL200N4
1800QL4 
QL150F-4A
40~200 400~2000 30~150 2 20 1.5   490 1.4 #843 and #847
QL280N-1/2 2800QL3-1/2 QL200F-4A 40-280 kgf.m. 30~210 kgf.m.   695 2 #847
Apr-28 0.2  
QL280N
2800QL3
- 40~280 -   19.05 03-Apr
QL420N 4200QL2 QL300F-6A 60~420 6~42 60~300   995 3.4 N/A Metal
QLE550N QLE550N2 5500QLE 5500QLE2 QL400F-6A QLE400F-6A 100~550 10~55 100~400 See Old Specs 5 0.5 5 See Old Specs 1189 4.3 Metal with Extension
QLE750N QLE750N2 7500QLE 7500QLE2 QL600F-6A QLE600F-6A 150~750 10~75 150~600 1342 5.6
QLE1000N QLE1000N2 10000QLE 10000QLE2 QL700F-8A QLE700F-8A 200~1000 10~100 200~700 25.4 1 1515 7.7
QLE1400N QLE1400N2 14000QLE 140000QLE2 QL1000F-8A QLE1000F-8A 300~1400 20~140 300~1000 10 1 10 1787 11.1
QLE2100N QLE2100N2 21000QLE 21000QLE2 QL1500F-8A QLE1500F-8A 500~2100 50~210 500~1500 1895 14.6
New Model QLE2800N2 New Model 28000QLE2 New Model QLE2000F-12A 800~2800 80~280 600~2000 20 2 20 38.1   2405 23.7

 

 

Cần xiết lực Tohnichi :PQL

 

 
Model Torque Range Dimensions [mm] Square Drive  Weight approx. Optional Carrying Case
S.I. New Model Name Metric New Model Name American New Model Name Min.-Max. Graduation
S.I. New SI Model Metric New Metric Model American New American Model S.I. New SI Model Metric New Metric Model American New American Model L' L b R h m n D l B mm in. kg
Nm kgf.cm. lbf.in. Nm kgf.cm. lbf.in.
PQL6N4 PQL10N 60PQL4 100PQL 60PQL-A PQL50I-2A 1-6 2-10 10-60 20-100 10-50 0.05 0.1 0.5 1 0.5 190 135 7.5 11.5 17.5 19.0 9.2 28 84 2.5 6.35 1/4 0.19 N/A
PQL12N4 PQL15N 120PQL4 150PQL 120PQL-A PQL100I-2A 2-12 3-15 20-120 30-150 20-100 0.1 1 1
PQL25N   225PQL   225PQL-A  
5-25
 
50-250
 
50-200
 
0.25
 
2.5
 
2.5
  215 158 11 11 22 30 85 9.53 3/8 0.25
PQL50N 450PQL 450PQL-A 10-50 100-500 100-400 0.5 5 5 250 183 16 25.6 25.5 11.2 36 95 0.40 #842
PQL100N4 900PQL4 900PQL-A 20-100 200-1000 lbf.ft 1 10 ft.lbs
1
320 253 14 17 32 28.0 12.2 37.7 100 4 12.7 1/2 0.65 #842 and #846
15-75

PQL140N

 

1400PQL 1400PQL-A 30-140 300-1400 30-100 385 318 18.8 33.5 44.2 0.75 #843 and #846
PQL200N4 1800PQL4 1800PQL4-A 40-200 400-2000 30-150 2 20 2 470 398 15.4 20 38.4 35 15   1.40
PQL280N 2800PQL -- 40-280 kgf.m --

kgf.m

0.2

-- 670 597 20.5 22.5 44.5 15.6 128 19.0 3/4 1.90 #847
4-28
PQL420N 4200PQL -- 60-420 6-42 -- -- 975 886 25.5 46.5 38.6 16.1 49 130 3.80 N/A

 

 

Cần xiết lực :QSP

 

 

Model Model with Limit Switch Torque Range Dimensions [mm] Weight approx. Handle Color/Style Accessory

Options

Min.-Max. Length Square Drive Head Body
S.I. Metric American L L'

a

b R h m n d D kg Adjusting Key Carrying Case Colored Grips
QSP1.5N4 QSPMS1.5N4 N.m
0.3-1.5
kgf.cm
3-15
in.lbs
2.7-13.2
120 165

6.35

(1/4")

7.5 11.5 17.5 19 9.2 15 29
Giá: Liên hệ
Mua hàng
Sản phẩm cùng loại
Giá đỡ góc phải ESA và NXA cho người sử dụng phải di chuyển liên tục
Liên hệ

Giá đỡ góc phải ESA và NXA cho người sử dụng phải di chuyển liên tục

 

Thiết bị kẹp công cụ siết vặn NXP
Liên hệ

Thiết bị kẹp công cụ siết vặn NXP

 

Bộ pin đơn giản
Liên hệ

Bộ pin đơn giản

Giá đỡ gắn cho đầu góc
Liên hệ

Giá đỡ gắn cho đầu góc

partner partner partner partner partner partner
Copyright © 2015 Yurutech Việt Nam. All rights reserved. Design by Nina Co.,LTd Online: 2  Total: 2798313
Hotline: 098 353 7667
Email:
an@yuritechvietnam.com