Cần xiết lực Tohnichi :PQL/QSP
Cần xiết lực Tohnichi :PQL/QSP
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Cần siết lực Tohnichi PQL/QSP
Thương hiệu: Tohnichi
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Thông số kỹ thuật
Cần xiết lực Tohnichi :PQL
Model | Torque Range | Dimensions [mm] | Square Drive | Weight approx. | Optional Carrying Case | ||||||||||||||||||||||||||
S.I. | New Model Name | Metric | New Model Name | American | New Model Name | Min.-Max. | Graduation | ||||||||||||||||||||||||
S.I. | New SI Model | Metric | New Metric Model | American | New American Model | S.I. | New SI Model | Metric | New Metric Model | American | New American Model | L' | L | b | R | h | m | n | D | l | B | mm | in. | kg | |||||||
Nm | kgf.cm. | lbf.in. | Nm | kgf.cm. | lbf.in. | ||||||||||||||||||||||||||
PQL6N4 | PQL10N | 60PQL4 | 100PQL | 60PQL-A | PQL50I-2A | 1-6 | 2-10 | 10-60 | 20-100 | 10-50 | 0.05 | 0.1 | 0.5 | 1 | 0.5 | 190 | 135 | 7.5 | 11.5 | 17.5 | 19.0 | 9.2 | 28 | 84 | 2.5 | 6.35 | 1/4 | 0.19 | N/A | ||
PQL12N4 | PQL15N | 120PQL4 | 150PQL | 120PQL-A | PQL100I-2A | 2-12 | 3-15 | 20-120 | 30-150 | 20-100 | 0.1 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||
PQL25N | 225PQL | 225PQL-A | 5-25 |
50-250 |
50-200 |
0.25 |
2.5 |
2.5 |
215 | 158 | 11 | 11 | 22 | 30 | 85 | 9.53 | 3/8 | 0.25 | |||||||||||||
PQL50N | 450PQL | 450PQL-A | 10-50 | 100-500 | 100-400 | 0.5 | 5 | 5 | 250 | 183 | 16 | 25.6 | 25.5 | 11.2 | 36 | 95 | 0.40 | #842 | |||||||||||||
PQL100N4 | 900PQL4 | 900PQL-A | 20-100 | 200-1000 | lbf.ft | 1 | 10 | ft.lbs 1 |
320 | 253 | 14 | 17 | 32 | 28.0 | 12.2 | 37.7 | 100 | 4 | 12.7 | 1/2 | 0.65 | #842 and #846 | |||||||||
15-75 | |||||||||||||||||||||||||||||||
PQL140N | 1400PQL | 1400PQL-A | 30-140 | 300-1400 | 30-100 | 385 | 318 | 18.8 | 33.5 | 44.2 | 0.75 | #843 and #846 | |||||||||||||||||||
PQL200N4 | 1800PQL4 | 1800PQL4-A | 40-200 | 400-2000 | 30-150 | 2 | 20 | 2 | 470 | 398 | 15.4 | 20 | 38.4 | 35 | 15 | 1.40 | |||||||||||||||
PQL280N | 2800PQL | -- | 40-280 | kgf.m | -- |
kgf.m 0.2 |
-- | 670 | 597 | 20.5 | 22.5 | 44.5 | 15.6 | 128 | 19.0 | 3/4 | 1.90 | #847 | |||||||||||||
4-28 | |||||||||||||||||||||||||||||||
PQL420N | 4200PQL | -- | 60-420 | 6-42 | -- | -- | 975 | 886 | 25.5 | 46.5 | 38.6 | 16.1 | 49 | 130 | 3.80 | N/A |
Cần xiết lực :QSP
Model | Model with Limit Switch | Torque Range | Dimensions [mm] | Weight approx. | Handle Color/Style | Accessory |
Options |
||||||||||||
Min.-Max. | Length | Square Drive | Head | Body | |||||||||||||||
S.I. | Metric | American | L | L' |
a |
b | R | h | m | n | d | D | kg | Adjusting Key | Carrying Case | Colored Grips | |||
QSP1.5N4 | QSPMS1.5N4 | N.m 0.3-1.5 |
kgf.cm 3-15 |
in.lbs 2.7-13.2 |
120 | 165 |
6.35 (1/4") |
7.5 | 11.5 | 17.5 | 19 | 9.2 | 15 | 29 | 0.16 |
Blue Rubber |
#931 | N/A | N/A |
QSP3N4 | QSPMS3N4 | 0.6-3 | 6-30 | 5.3-26.5 | Black Rubber | ||||||||||||||
QSP6N4 | QSPMS6N4 | 1-6 | 10-60 | 8.9-53.1 | 0.19 | Blue Rubber | |||||||||||||
QSP12N4 | QSPMS12N4 | 2-12 | 20-120 | 17.7-106.2 | 125 | 175 | Black Rubber | ||||||||||||
QSP25N3-1/4 | Upon Request | 5-25 | 50-250 | 44.3-221.2 | 161 | 215 | 0.25 | ||||||||||||
QSP25N3 | QSPLS25N3 |
9.53 (3/8") |
11 | 13 | 22 | Yes | |||||||||||||
QSP50N3 | QSPLS50N3 | 10-50 | 100-500 | 88.5-442.5 | 178 | 240 | 16 | 25.6 | 25.5 | 11.2 | 20 | 34 | 0.4 | #930 | #842 | ||||
Upon Request | 20-100 | 200-1000 | 177.0-885.0 | 251 | 315 | 28.0 | 12.2 | 21.7 | 0.65 | #842 and #846 | |||||||||
QSP100N4 | QSPLS100N4 |
12.7 (1/2") |
14 | 17 | 32 | ||||||||||||||
QSP140N3 | QSPLS140N3 | 30-140 | 300-1400 | 265.5-1239.1 | 315 | 380 | 18.8 | 33.5 | 0.7 | #843 and #846 | N/A | ||||||||
QSP200N4 | QSPLS200N4 | 40-200 | 400-2000 | 354.0-1770.1 | 400 | 465 | 15.4 | 20 | 38.4 | 35.0 | 15 | 27.2 | 27.2 | 1.2 | |||||
QSP280N3-1/2 | Upon Request | 40~280 | kgf.m 4-28 |
354.0-2478.2 | 600 | 665 | 1.8 | #847 | |||||||||||
QSP280N3 | QSPLS280N3 | 40-280 | 4-28 |
354.0-2478.2 | 600 | 665 |
19.05 (3/4) |
20.5 | 20.5 | 44.5 | |||||||||
QSP420N | QSPLS420N | 60-420 | 6-42 | 531.1-3717.3 | 900 | 970 | 25.5 | 46.5 | 38.6 | 16.1 | 30 | 40 | 3.1 | Metal Knurled | #314 | N/A |
Hình ảnh sản phẩm
Đặc điểm của cần siết lực Tohnichi PQL/QSP
Được làm bằng chất liệu thép không gỉ cường lực
Đây là cần siết lực dạng cơ, gọn nhẹ, dễ cầm nắm và đơn giản khi sử dụng
Có chế độ Unlock và Lock để đóng mở khi sử dụng
Trên thân tay cầm có các khoảng lực, khi siết lực có thể dựa trên yêu cầu khoảng lực của từng loại bu lông đai ốc riêng biệt để thực hiện
Bên dưới tay cầm sẽ có phần vặn tay cầm bằng công cụ hỗ trợ, phần này sẽ giúp cài đặt khoảng lực cố định trước khi siết
Trên đầu cần chỉnh được trang bị nút đảo chiều
Ứng dụng của cần siết lực Tohnichi PQL/QSP
Đây là công cụ hỗ trợ để hiệu chỉnh lực siết đúng theo tiêu chuẩn của từng thiết bị, chúng giúp chỉnh lực siết bu lông, đai ốc của các loại máy móc phù hợp, không quá lớn cũng không quá nhỏ gây hư hỏng cũng như không bị mất sức khi phải dùng tay siết quá chặt để đảm bảo chúng hoàn toàn chắc chắn
Sản Phẩm: Cờ lê lực Tohnichi QSPCA
Thương Hiệu: Tohnichi
Nguồn gốc xuất xứ: Nhật Bản
Thông tin sản phẩm:dãy lực rộng 2 đến 70 c-N, tạo lực trược khi quá lực.
Chống tĩnh điện, thích hợp sử dụng trong môi trường liên quan đến điện
Cờ lê lực Tohnichi NSP được sử dụng để xiết vặn óc vít, bulong với kích thước nhỏ có dãy lực từ 0.2 đến 4 c.N . Được sử dụng nhiều trong ngành công nghiệp xiết vặn các thiết bị như ô tô, xe máy .
Cờ lê lực hay còn được gọi là cần chỉnh lực, cần siết lực được sử dụng nhiều trong ngành công nghiệp như sản xuất thép, cầu đường, dầu khí, công nghiệp cơ khí, lắp ráp ô tô, xe máy. Bài viết này mong giúp bạn chọn lựa cờ lê lực hiệu quả .