• slider
  • slider
  • slider
  • slider

Thiết bị kiểm tra cần lực

 

Thiết bị kiểm tra cần lực 

 

 

 

Thông tin sản phẩm

 

 

Tên sản phẩm: Thiết bị kiểm tra cần lực

Thương hiệu: Tohnichi

Xuất xứ: Nhật Bản

Bảo hành: 12 tháng

Tình trạng: Còn hàng

 

 

Thông số kỹ thuật

 

 

Thiết bị kiểm tra cần lực mô men xoắn dạng kĩ thuật số 

 

                                                                                                                                                                                                         Accuracy +/-1% of indicated value

Model Torque Range Inlet Drive Torque Wrench Max. Effective Length Dimensions [mm] Weight Approx.
cN•m N•m kgf•cm kgf•m lbf•in lbf•ft
Min.- Max. 1 digit Min.- Max. 1 digit Min.- Max. 1 digit Min.- Max. 1 digit Min.- Max. 1 digit Min.- Max. 1 digit mm in. mm in. L' B H B1 B2 L1 L2 H1 H2 kg
DOTE20N3-G 200-2000 0.5 2-20 0.005 20-200 0.05 - - 18-180 0.05 - - 9.5 3/8 410 15 3/4 511 263 221 245 221 150 5.6 87 142 11
DOTE50N3-G - - 5-50 0.01 50-500 0.1 - - 44-440 0.1 3.6-36 0.01
DOTE100N3-G - - 10-100 0.02 100- 1000 0.2 - - 88-880 0.2 7.3-73 0.02 12.7 1/2
DOTE200N3-G - - 20-200 0.05 200- 2000 0.5 - - 170- 1700 0.5 15-150 0.05 660 26 771 323 278 265 241 15.6 117 162 13
DOTE500N3-G - - 50-500 0.1 - - 5-50 0.01 440- 4400 1 36-360 0.1 19 3/4 1020 40 1141 394 304 139 201 24
DOTE1000N3-G - - 100- 1000 0.2 - - 10-100 0.02 880- 8800 2 73-730 0.2 25.4 1 1650 65 1771 509 361 222 45

 

 

Thiết bị kiểm tra cần lực mô men xoắn dạng cơ

 

                                                                                                                                                                                                                                 Accuracy ±2%

Model Torque Range Inlet Drive Torque Wrench Max. Effective Length Dimensions [mm] Weight Accessory
S.I. Metric American Min.-Max. Graduation Socket (Female) Hex Adapter (Male)
S.I. Metric American S.I. Metric American mm in mm L' B H L1 B1 B2 H1 H2 kg. mm in. mm
DOT35N 350DOT DOT300I N.m kgf.cm in.lbs. N.m
0.1
kgf.cm
1
in.lbs. 9.53 3/8 400

511 263 221 150 245 221 87 142 8 6.35 1/4 10, 13, 19
12, 14, 17
5-35 50-350 40-300 1
DOT50N 500DOT DOT430I 5-50 50-500 40-430 0.2 2 2
DOT100N 1000DOT DOT1000I 10-100 100-1000 90-1000 0.5 5 5 12.7 1/2 6.35, 9.53 1/4 & 3/8
DOT300N 3000DOT DOT200F 30-300 300-3000 ft.lbs 1 10 ft.lbs 19.05 3/4 660

771 323 278 265 241 117 162 10 12.7 1/2 17, 22, 27
19, 24, 30
20-200 1
DOT700N 7000DOT DOT500F 70-700 700-7000 50-500 2 20 2 1260 1365 394 304 139 201 25 - - 22, 27, 29
30, 32, 36

 

 

 

 

 

 

Thiết bị kiểm tra cần lực

ATG/BTG 

                                                                                                                                                                               Accuracy ±2% of indicated value

Model Torque Range Weight Approx
Standard Accessory
S.I. Metric American Min.-Max. Graduation
S.I. Metric American S.I. Metric American kg Included
ATG045CN

45ATG

ATG06Z  

cN.m
0.05-0.45
gf.cm
5-45
in.oz
0.06-0.60
cN.m
0.01
gf.cm
1
in.oz
0.01
0.18

00T45502B

Aluminum Chuck

ATG09CN-S 90ATG-S 

 ATG1.5Z-S

0.1-0.9 10-90 0.2-1.5 0.02 2 0.02
ATG1.5CN-S 150ATG-S

ATG2.4Z-S  

0.2-1.5 20-150 0.3-2.4 0.05
ATG3CN-S 300ATG-S

ATG4.5Z-S  

0.3-3 30-300 0.5-4.5 0.05 5 0.1
ATG6CN-S 600ATG-S

ATG9Z-S  

0.6-6 60-600 1-9 0.1 10 0.2
ATG12CN-S 1200ATG-S

ATG18Z-S  

1-12 100-1200 2-18 0.2 20 0.5
ATG24CN-S 2400ATG-S

ATG36Z-S  

3-24 300-2400 4-36 0.5 50
- -

BTG60Z-S

- - 6-60 - - 1 0.52

00T04282A

Aluminum Chuck

BTG120Z-S  

10-120 2
BTG15CN-S 1.5BTG-S

1.5BTG-A-S  

2-15 kgf.cm
0.2-1.5
in.lbs
0.1-1.5
0.2 kgf.cm
0.02
in.lbs
0.02
BTG24CN-S 2.4BTG-S

2.4BTG-A-S  

3-24 0.3-2.4 0.3-2.4 0.5 0.05
BTG36CN-S 3.6BTG-S

3.6BTG-A-S  

4-36 0.4-3.6 0.4-3.6 0.05
BTG60CN-S 6BTG-S

6BTG-A-S  

6-60 0.6-6 0.6-6 1 0.1 0.1
BTG90CN-S 9BTG-S

9BTG-A-S  

10-90 1-9 1-9
BTG150CN-S 15BTG-S

15BTG-A-S 

20-150 2-15 2-15 2 0.2 0.2

 

 

 

Hình ảnh sản phẩm

 

 

Tohnichi Torque Gauge; Torque Watch ATG

 

 

 

 Anolog torque wrench tester

 

 

Ưu điểm của thiết bị kiểm tra cần lực Tohnichi

 

 

Được trang bị màn hình cảm ứng rộng, có thể dễ dàng hiển thị kết quả với 2 lựa chọn ngôn ngữ phổ biến: Tiếng Anh và tiếng Nhật

Dữ liệu có thể quản lý đơn giản bởi phần mềm đã được cài đặt sẵn

Có thể kết nối với máy tính để trích xuất  kết quả hiệu chỉnh

Phạm vi đo lường rộng, có thể kếp hợp nhiều mô hình khác nhau

 

 

Ứng dụng của thiết bị kiểm tra cần lực

 

 

Tùy vào từng đặc thù nghành nghề và điều kiện sử dụng, người ta có thể dùng 2 dạng thiết bị kiểm tra cần lực mô men xoắn dạng cơ hoặc dạng kỹ thuật số. Cả 2 thiết bị này đều có thể cho ra được kết quả chính xác về lực siết của tô vít lực, mỏ lết lực, cần siết lực... với sai số cực thấp (+/-1% cho thiết bị kiểm tra cần lực dạng kỹ thuật số, ±2% cho thiết bị kiểm tra cần lực dạng cơ)

Đây là thiết bị cần có trong các phòng thí nghiệm trong quá trình nghiên cứu chế tạo hoặc dùng trong công tác quản lý, sửa chữa thiết bị tô vít lực, mỏ lết lực, cần siết lực...

 

 

Giá: Liên hệ
Mua hàng
Sản phẩm cùng loại
Máy mài dạng thẳng đường kính kính đá mài 27 - 50 mm
Liên hệ

Máy mài dạng thẳng đường kính kính đá mài 27 - 50 mm

Máy mài dạng thẳng đường kính kính đá mài 8 - 50 mm
Liên hệ

Máy mài dạng thẳng đường kính kính đá mài 8 - 50 mm

Cờ lê tác động dùng khí nén
Liên hệ

Cờ lê tác động dùng khí nén

Súng siết bulong dạng xung (dầu) dùng khí nén
Liên hệ

Súng siết bulong dạng xung (dầu) dùng khí nén

partner partner partner partner partner partner
Copyright © 2015 Yurutech Việt Nam. All rights reserved. Design by Nina Co.,LTd Online: 93  Total: 2719094
Hotline: 098 353 7667
Email:
an@yuritechvietnam.com