Thiết bị kiểm tra lực đóng, mở nắp chai
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Thiết bị kiểm tra lực đóng, mở nắp chai
Thương hiệu: Tohnichi
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Thông số kỹ thuật
Thiết bị đo mô men xoắn lực đóng mở nắp chai dạng kĩ thuật số
Accuracy ±1% + 1digit
MODEL NAME |
CAPACITY |
Dimension |
Weight Approx. |
S.I. |
Metric |
American |
MIN-MAX |
Graduation |
(Overall Length x Width x Height) |
S.I. |
Metric |
American |
S.I. |
Metric |
American |
mm |
in |
kg |
lbs.
|
3TME10CN2 |
3TME10CN2-M |
3TME10CN2-Z |
cN.m 2-10 |
gf.cm 200-1000 |
ozf.in 2.8-14 |
cN.m 0.01 |
gf.cm 1 |
ozf.in 0.01 |
252 x 158 x 185
|
9.92 x 6.22 x 7.28 |
3.5 |
7.73 |
3TME20CN2 |
3TME20CN2-M |
3TME20CN2-Z |
4-20 |
400-2000 |
5.6-28 |
0.02 |
2 |
0.02 |
3TME50CN2 |
3TME50CN2-M |
3TME50CN2-Z |
10-50 |
1000-5000 |
14-70 |
0.05 |
5 |
0.05 |
3TME100CN2 |
3TME100CN2-M |
3TME100CN2-Z |
20-100 |
kgf.cm 2-10 |
28-140 |
0.1 |
kgf.cm 0.01 |
0.1 |
2TME200CN2 |
2TME200CN2-M |
2TME200CN2-I |
40-200 |
4-20 |
lbf.in 3.5-17 |
0.2 |
0.02 |
lbf.in 0.02 |
331 x 223 x 283 |
13 x 8.78 x 11.14 |
12 |
26.5 |
2TME500CN2 |
2TME500CN2-M |
2TME500CN2-I |
100-500 |
10-50 |
8.8-44 |
0.5 |
0.05 |
0.05 |
2TME1000CN2 |
2TME1000CN2-M |
2TME1000CN2-I |
200-1000 |
20-100 |
17.6-88 |
1 |
0.1 |
0.1 |
2TME2000CN2 |
2TME2000CN2-M |
2TME2000CN2-I |
400-2000 |
40-200 |
35-175 |
2 |
0.2 |
0.2 |
|
|
|
|
Thiết bị đo mô men xoắn lực đóng mở nắp chai dạng cơ:
Accuracy ±2%
Model |
Torque Range |
Dimension |
Chuck |
Weight Approx. |
Single Scale |
Dual Scale |
S.I. |
Metric/American
|
Min.-Max. |
Graduation |
Overall length |
Overall Width |
Overall Height |
S.I. |
METRIC |
AMERICAN |
S.I. |
METRIC |
AMERICAN |
4TM10MN-S |
4-TM100-A-S |
mN.m 1-10 |
gf.cm 10-100 |
in.lbs 0.01-0.86 |
mN.m 0.2 |
gf.cm 2 |
in.lbs 0.02 |
252 mm
9 29/32 in |
158 mm
6 7/32 in |
105 mm
4 1/8 in |
Ø14 ~ Ø110 mm
9/16 ~ 4 11/32 in |
3 kg
6 21/32 lbs. |
4TM15MN-S |
4-TM150-A-S |
1.5-15 |
15-150 |
0.02-0.13 |
0.5 |
5 |
0.05 |
4TM25MN-S |
4-TM250-A-S |
2.5-25 |
25-250 |
0.25-0.215 |
4TM50MN-S |
4-TM500-A-S |
5-50 |
50-500 |
0.05-0.43 |
1 |
10 |
0.1 |
4TM75MN-S |
4-TM750-A-S |
8-75 |
80-750 |
0.08-0.65 |
2 |
20 |
0.2 |
3TM10CN-S |
3-TM1-A-S |
cN.m 1-10 |
kgf.cm 0.1-1 |
0.1-0.86 |
cN.m 0.2 |
kgf.cm 0.02 |
0.02 |
3TM15CN-S |
3-TM1.5-A-S |
1.5-15 |
0.15-1.5 |
0.15-1.3 |
0.5 |
0.05 |
0.05 |
3TM25CN-S |
3-TM2.5-A-S |
2.5-25 |
0.25-2.5 |
0.25-2.15 |
3TM50CN-S |
3-TM5-A-S |
5-50 |
0.5-5 |
0.5-4.3 |
1 |
0.1 |
0.1 |
3TM75CN-S |
3-TM7.5-A-S |
8-75 |
0.8-7.5 |
0.8-6.5 |
2 |
0.2 |
0.2 |
2TM100CN-S |
2-TM10-A-S |
10-100 |
1-10 |
1-8.6 |
331 mm
13 1/32 in |
223 mm
8 25/32 in |
133 mm
5 1/4 in |
Ø18 ~ Ø190 mm
11/16 ~ 7 15/32 in |
10.5 kg
23 11/32 lbs. |
2TM150CN-S |
2-TM15-A-S |
20-150 |
2-15 |
2-13 |
2TM200CN-S |
2-TM20-A-S |
30-200 |
2-30 |
3-17 |
5 |
0.5 |
0.5 |
2TM300CN-S |
2-TM30-A-S |
30-300 |
3-30 |
3-26 |
2TM400CN-S |
2-TM40-A-S |
40-400 |
4-40 |
3.5-35 |
2TM500CN-S |
2-TM50-A-S |
50-500 |
5-50 |
4-43 |
10 |
1 |
1 |
2TM600CN-S |
2-TM60-A-S |
60-600 |
6-60 |
5-50 |
2TM750CN-S |
2-TM75-A-S |
80-750 |
8-75 |
7-65
|
|
Hình ảnh sản phẩm
Ưu điểm của thiết bị kiểm tra cần lực Tohnichi
Có thể kiểm tra lực đóng mở nắp chai dạng cứng (có gas/không gas/vô trùng) hoặc dạng ống tube mềm dẻo do thang kẹp có thể trượt và di chuyển để cố định vị trí chai
Sử dụng màn hình LCD kích thước lớn để hiển thị kết quả
Kết quả kiêm ra sẽ được tự động ghi lại và có thể truyền dữ liệu đến với máy in hoặc máy tính
Độ sao số rất thấp, chỉ ±1% đối với thiết bị đo mô men xoắn lực đóng mở nắp chai dạng kĩ thuật số và ±2% đối với thiết bị đo mô men xoắn lực đóng mở nắp chai dạng cơ
Ứng dụng của thiết bị kiểm tra cần lực
Với những sản phẩm đóng chai, việc kiểm tra lực vặn nắp chai là bước quan trọng để chăc chắn rằng chúng an toàn trong quá trình bảo quản, vận chuyển, bốc xếp và tiêu thụ
Thiết bị kiểm tra cần lực có thể dùng để sử dụng với các ứng dụng sau:
- Kiểm ra lực vặn khi chưa trang bị đai cứng và lớp seal
- Kiểm tra biến dạng đường ren trong chu kỳ xoắn
- Kiểm tra lực đóng mở nắp trước khi đưa ra thị trường