• slider
  • slider
  • slider
  • slider

Tua vít thẳng hoạt động không cần bôi trơn

 

 

Tua vít thẳng hoạt động không cần bôi trơn

 

 

 

 

 Model  180-watt straight screwdriver Professional  180-watt straight screwdriver Professional tốc độ 2.200  180-watt straight screwdriver Professional tốc độ 950
 Hình ảnh sản phẩm    
 Kích thước   
 Loại kết nối  Ly hợp tắt Ly hợp tắt  Ly hợp tắt
 Đường kính vít loại 8.8  M 5 M 6  M 6
 Momen xoắn (vít cứng) Min.  1,2 Nm 1,2 Nm  1,2 Nm
 Momen xoắn (vít cứng) Max  4,5 Nm 3 Nm  5,5 Nm
 Giới hạn Momen xoắn (vít cứng)  1,2 - 4,5 Nm 1,2 - 3 Nm 1,2 - 5,5 Nm
 Momen xoắn (vít mềm) Min.  1,2 Nm 1,2 Nm 1,2 Nm
 Momen xoắn (vít mềm) Max  3 Nm 2,5 Nm  5,5 Nm
 Giới hạn Momen xoắn (vít mềm)  1,2 - 3 Nm 1,2 - 2,5 Nm 1,2 - 5,5 Nm
 Tốc độ khi không tải (vòng)  1.500 1 / phút 2.200 1 / phút  950 1 / phút
 Hướng quay (R = phải; L = trái)  R / L R / L  R/L
 Nguồn điện  180 W 180 W  180 W
 Lực nén khí  6,5 bzw. 13,8 l / s / cfm 6,5 bzw. 13,8 l / s / cfm  6,5 bzw. 13,8 l / s / cfm
 Trọng lượng theo EPTA  0,9 kg 0,9 kg  0,9 kg
 Đầu Bit  Mâm cặp thay đổi nhanh 1/4 " Mâm cặp thay đổi nhanh 1/4 "  Mâm cặp thay đổi nhanh 1/4 "
 Đầu nối  G 1/4 " G 1/4 "  G 1/4 "
 Đường kính trong  6 mm 6 mm  6 mm
 Loại tua vít  Nén khí Nén khí   Nén khí
 Thiết kế  Thẳng Thẳng  Thẳng
 Sử dụng trong không gian hạn chế  - -  -
 Điều chỉnh tốc độ  + -  +
 Giám sát quá trình  - -  -
 Động cơ không chổi than  + +  +
 Phạm vi mô-men xoắn khác có thể  + +  +
 Hướng quay R / L  - +  -
 Khởi động bằn nút nhấn (Push start)  + +  -
 Khởi động bằng nhấn đòn bẩy (lever start)  - -  +
Khởi động bằn nút nhấn (Push start) và đòn bẩy (lever start) + - -

 

 

 

 Model  180-watt straight screwdriver Professional Push start  180-watt straight screwdriver Professional lever start  180-watt straight screwdriver Professional S-Plus
 Hình ảnh sản phẩm    
 Kích thước   
 Loại kết nối  Ly hợp tắt Ly hợp tắt  Bộ ly hợp tắt S-Plus
 Đường kính vít loại 8.8  M 6 M 6  M 6
 Momen xoắn (vít cứng) Min.  1,2 Nm 1,2 Nm  1,2 Nm
 Momen xoắn (vít cứng) Max  7 Nm 7 Nm  7 Nm
 Giới hạn Momen xoắn (vít cứng)  1,2 - 7 Nm 1,2 - 7 Nm 1,2 - 7 Nm
 Momen xoắn (vít mềm) Min.  1,2 Nm 1,2 Nm 1,2 Nm
 Momen xoắn (vít mềm) Max  7 Nm 7 Nm  7 Nm
 Giới hạn Momen xoắn (vít mềm)  1,2 - 7 Nm 1,2 - 7 Nm 1,2 - 7 Nm
 Tốc độ khi không tải (vòng)  600 1 / phút 600 1 / phút  600 1 / phút
 Hướng quay (R = phải; L = trái)  R / L R / L  R/L
 Nguồn điện  180 W 180 W  180 W
 Lực nén khí  6,5 bzw. 13,8 l / s / cfm 6,5 bzw. 13,8 l / s / cfm  6,5 bzw. 13,8 l / s / cfm
 Trọng lượng theo EPTA  0,9 kg 0,9 kg  0,9 kg
 Đầu Bit  Mâm cặp thay đổi nhanh 1/4 " Mâm cặp thay đổi nhanh 1/4 "  Mâm cặp thay đổi nhanh 1/4 "
 Đầu nối  G 1/4 " G 1/4 "  G 1/4 "
 Đường kính trong  6 mm 6 mm  6 mm
 Loại tua vít  Nén khí Nén khí   Nén khí
 Thiết kế  Thẳng Thẳng  Thẳng
 Sử dụng trong không gian hạn chế  - -  -
 Điều chỉnh tốc độ  - -  -
 Giám sát quá trình  + -  -
 Động cơ không chổi than  - -  -
 Phạm vi mô-men xoắn khác có thể  + +  +
 Hướng quay R / L  + +  +
 Khởi động bằn nút nhấn (Push start)  - +  +
 Khởi động bằng nhấn đòn bẩy (lever start)  + -  -
Khởi động bằn nút nhấn (Push start) và đòn bẩy (lever start) - - -

 

 

 Model  180-watt straight screwdriver Professional M5  180-watt straight screwdriver Professional tốc độ 1500  180-watt straight screwdriver Professional khóa ly hợp
 Hình ảnh sản phẩm    
 Kích thước   
 Loại kết nối  Ly hợp tắt Ly hợp tắt  Khóa ly hợp
 Đường kính vít loại 8.8  M 5 M 6  M 6
 Momen xoắn (vít cứng) Min.  1,2 Nm 1,2 Nm  1,2 Nm
 Momen xoắn (vít cứng) Max  5,5 Nm 4,5 Nm  5,5 Nm
 Giới hạn Momen xoắn (vít cứng)  1,2 - 5,5 Nm 1,2 - 4,5 Nm 1,2 - 5,5 Nm
 Momen xoắn (vít mềm) Min.  1,2 Nm 1,2 Nm 1,2 Nm
 Momen xoắn (vít mềm) Max  5 Nm 3 Nm  5 Nm
 Giới hạn Momen xoắn (vít mềm)  1,2 - 5 Nm 1,2 - 3 Nm 1,2 - 5 Nm
 Tốc độ khi không tải (vòng)  950 1 / phút 1500 1 / phút 950 1 / phút
 Hướng quay (R = phải; L = trái)  R / L R / L  R/L
 Nguồn điện  180 W 180 W  180 W
 Lực nén khí  6,5 bzw. 13,8 l / s / cfm 6,5 bzw. 13,8 l / s / cfm  6,5 bzw. 13,8 l / s / cfm
 Trọng lượng theo EPTA  0,9 kg 0,9 kg  0,9 kg
 Đầu Bit  Mâm cặp thay đổi nhanh 1/4 " Mâm cặp thay đổi nhanh 1/4 "  Mâm cặp thay đổi nhanh 1/4 "
 Đầu nối  G 1/4 " G 1/4 "  G 1/4 "
 Đường kính trong  6 mm 6 mm  6 mm
 Loại tua vít  Nén khí Nén khí   Nén khí
 Thiết kế  Thẳng Thẳng  Thẳng
 Sử dụng trong không gian hạn chế  - -  -
 Điều chỉnh tốc độ  - -  -
 Giám sát quá trình  - -  -
 Động cơ không chổi than  - -  -
 Phạm vi mô-men xoắn khác có thể  + +  +
 Hướng quay R / L  + +  +
 Khởi động bằn nút nhấn (Push start)  + +  +
 Khởi động bằng nhấn đòn bẩy (lever start) - -  -
Khởi động bằn nút nhấn (Push start) và đòn bẩy (lever start) - - -

 

 

 

 Model

 180-watt straight screwdriver Professional khóa ly hợp,

tốc độ 600

 180-watt straight screwdriver Professional khóa ly hợp tốc độ 2200  180-watt straight screwdriver Professional khóa ly hợp tốc độ 380
 Hình ảnh sản phẩm    
 Kích thước   
 Loại kết nối  Khóa ly hợp Khóa ly hợp  Khóa ly hợp
 Đường kính vít loại 8.8  M 6 M 6  M 6
 Momen xoắn (vít cứng) Min.  1,2 Nm 1,2 Nm  1,2 Nm
 Momen xoắn (vít cứng) Max 7 Nm 3 Nm 10 Nm
 Giới hạn Momen xoắn (vít cứng)  1,2 - 7 Nm 1,2 - 3 Nm 1,2 - 10 Nm
 Momen xoắn (vít mềm) Min.  1,2 Nm 1,2 Nm 1,2 Nm
 Momen xoắn (vít mềm) Max  7 Nm 2,5 Nm 10 Nm
 Giới hạn Momen xoắn (vít mềm)  1,2 - 7 Nm 1,2 - 2,5 Nm 1,2 - 10 Nm
 Tốc độ khi không tải (vòng) 600 1 / phút 2200 1 / phút 380 1 / phút
 Hướng quay (R = phải; L = trái)  R / L R / L  R/L
 Nguồn điện  180 W 180 W  180 W
 Lực nén khí  6,5 bzw. 13,8 l / s / cfm 6,5 bzw. 13,8 l / s / cfm  6,5 bzw. 13,8 l / s / cfm
 Trọng lượng theo EPTA  0,9 kg 0,9 kg  0,9 kg
 Đầu Bit  Mâm cặp thay đổi nhanh 1/4 " Mâm cặp thay đổi nhanh 1/4 "  Mâm cặp thay đổi nhanh 1/4 "
 Đầu nối  G 1/4 " G 1/4 "  G 1/4 "
 Đường kính trong  6 mm 6 mm  6 mm
 Loại tua vít  Nén khí Nén khí   Nén khí
 Thiết kế  Thẳng Thẳng  Thẳng
 Sử dụng trong không gian hạn chế  - -  -
 Điều chỉnh tốc độ  - -  -
 Giám sát quá trình  - -  +
 Động cơ không chổi than  - -  -
 Phạm vi mô-men xoắn khác có thể  + +  +
 Hướng quay R / L  + +  -
 Khởi động bằn nút nhấn (Push start)  + +  +
 Khởi động bằng nhấn đòn bẩy (lever start) - -  +
Khởi động bằn nút nhấn (Push start) và đòn bẩy (lever start) - - -

 

 

 

 Model

 180-watt straight screwdriver Professional M4

 180-watt straight screwdriver Professional S-Plus tốc độ 180  180-watt straight screwdriver Professional khóa ly hợp tốc độ 1500
 Hình ảnh sản phẩm    
 Kích thước   
 Loại kết nối Ly hợp tắt Bộ ly hợp tắt S-Plus  Khóa ly hợp
 Đường kính vít loại 8.8  M 4 M 6  M 6
 Momen xoắn (vít cứng) Min.  1,2 Nm 1,2 Nm  1,2 Nm
 Momen xoắn (vít cứng) Max 10 Nm 10 Nm 4,5 Nm
 Giới hạn Momen xoắn (vít cứng)  1,2 - 10 Nm 1,2 - 10 Nm 1,2 - 4,5 Nm
 Momen xoắn (vít mềm) Min.  1,2 Nm 1,2 Nm 1,2 Nm
 Momen xoắn (vít mềm) Max  10 Nm 10 Nm 3 Nm
 Giới hạn Momen xoắn (vít mềm)  1,2 - 10 Nm 1,2 - 10 Nm 1,2 - 3 Nm
 Tốc độ khi không tải (vòng) 600 1 / phút 180 1 / phút 1500 1 / phút
 Hướng quay (R = phải; L = trái)  R / L R / L  R/L
 Nguồn điện  380 W 180 W  180 W
 Lực nén khí  6,5 bzw. 13,8 l / s / cfm 6,5 bzw. 13,8 l / s / cfm  6,5 bzw. 13,8 l / s / cfm
 Trọng lượng theo EPTA  0,9 kg 0,9 kg  0,9 kg
 Đầu Bit  Mâm cặp thay đổi nhanh 1/4 " Mâm cặp thay đổi nhanh 1/4 "  Mâm cặp thay đổi nhanh 1/4 "
 Đầu nối  G 1/4 " G 1/4 "  G 1/4 "
 Đường kính trong  6 mm 6 mm  6 mm
 Loại tua vít  Nén khí Nén khí   Nén khí
 Thiết kế  Thẳng Thẳng  Thẳng
 Sử dụng trong không gian hạn chế  - -  -
 Điều chỉnh tốc độ  - -  -
 Giám sát quá trình  - -  +
 Động cơ không chổi than  - -  -
 Phạm vi mô-men xoắn khác có thể  + +  +
 Hướng quay R / L  + +  -
 Khởi động bằn nút nhấn (Push start)  + +  +
 Khởi động bằng nhấn đòn bẩy (lever start) - -  +
Khởi động bằn nút nhấn (Push start) và đòn bẩy (lever start) - - -

 

 

 Model

 180-watt straight screwdriver Professional S-Plus tốc độ 950

 120-watt straight screwdriver Professional tốc độ 1700  120-watt straight screwdriver Professional M4 tốc độ 400
 Hình ảnh sản phẩm      
 Kích thước   
 Loại kết nối Bộ ly hợp tắt S-Plus Bộ ly hợp tắt   Ly hợp tắt
 Đường kính vít loại 8.8  M 6 M 4  M 4
 Momen xoắn (vít cứng) Min.  1,2 Nm 0,8 Nm 0,8 Nm
 Momen xoắn (vít cứng) Max 5,5 Nm 3 Nm 7 Nm
 Giới hạn Momen xoắn (vít cứng)  1,2 - 5,5 Nm 0,8 - 3 Nm 0,8 - 7 Nm
 Momen xoắn (vít mềm) Min.  1,2 Nm 0,8 Nm 0,8 Nm
 Momen xoắn (vít mềm) Max  5 Nm 2 Nm 7 Nm
 Giới hạn Momen xoắn (vít mềm)  1,2 - 5 Nm 0,8 - 2 Nm 0,8 - 7 Nm
 Tốc độ khi không tải (vòng) 950 1 / phút 1.700 1 / phút 400 1 / phút
 Hướng quay (R = phải; L = trái)  R / L R / L  R/L
 Nguồn điện  180 W 120 W  120 W
 Lực nén khí  6,5 bzw. 13,8 l / s / cfm 4,5 bzw. 9,5 l / s / cfm 4,5 bzw. 9,5 l / s / cfm
 Trọng lượng theo EPTA  0,8 kg 0,7 kg  0,8 kg
 Đầu Bit  Mâm cặp thay đổi nhanh 1/4 " Mâm cặp thay đổi nhanh 1/4 "  Mâm cặp thay đổi nhanh 1/4 "
 Đầu nối  G 1/4 " G 1/4 "  G 1/4 "
 Đường kính trong  6 mm 6 mm  6 mm
 Loại tua vít  Nén khí Nén khí   Nén khí
 Thiết kế  Thẳng Thẳng  Thẳng
 Sử dụng trong không gian hạn chế  - -  -
 Điều chỉnh tốc độ  - -  -
 Giám sát quá trình  - -  +
 Động cơ không chổi than  - -  -
 Phạm vi mô-men xoắn khác có thể  + +  +
 Hướng quay R / L  + +  -
 Khởi động bằn nút nhấn (Push start)  + +  +
 Khởi động bằng nhấn đòn bẩy (lever start) - -  +
Khởi động bằn nút nhấn (Push start) và đòn bẩy (lever start) - - -

 

 

 

 Model

 20-watt straight screwdriver Professional

 20-watt straight screwdriver Professional tốc độ 800  20-watt straight screwdriver Professional tốc độ 1200
 Hình ảnh sản phẩm      
 Kích thước   
 Loại kết nối Bộ ly hợp tắt S-Plus Bộ ly hợp tắt S-Plus Bộ ly hợp tắt S-Plus
 Đường kính vít loại 8.8  M 3 M 3  M 3
 Momen xoắn (vít cứng) Min. 0,06 Nm 0,06 Nm  0,06 Nm
 Momen xoắn (vít cứng) Max 1 Nm 1 Nm 0,8 Nm
 Giới hạn Momen xoắn (vít cứng) 0,06 - 1 Nm 0,06 - 1 Nm 0,06 - 0,8 Nm
 Momen xoắn (vít mềm) Min. 0,06 Nm 0,06 Nm 0,06 Nm
 Momen xoắn (vít mềm) Max  0,9 Nm 0,9 Nm 0,8 Nm
 Giới hạn Momen xoắn (vít mềm)  0,06 - 0,9 Nm 0,06 - 0,9 Nm 0,06 - 0,8 Nm
 Tốc độ khi không tải (vòng)</
Giá: Liên hệ
Mua hàng
Sản phẩm cùng loại
Test
Liên hệ

Test

Liên hệ

sdfsdf

Thiết bị truy cập
Liên hệ

Thiết bị truy cập

Vòng màu các loại
Liên hệ

Vòng màu các loại

partner partner partner partner partner partner
Copyright © 2015 Yurutech Việt Nam. All rights reserved. Design by Nina Co.,LTd Online: 158  Total: 2713243
Hotline: 098 353 7667
Email:
an@yuritechvietnam.com